-
[1] 5%Thắng22% [4]
-
[5] 27%Hòa33% [6]
-
[12] 66%Bại44% [8]
-
[1] 11%Thắng11% [1]
-
[2] 22%Hòa22% [2]
-
[6] 66%Bại66% [6]
[RUS WPL-10] Nữ FK Ryazan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 1 | 5 | 12 | 10 | 38 | 8 | 10 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 11 | 5 | 10 | 11.1% |
Sân Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 27 | 3 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 1 | 6 | 11 | 3 | 22 | 9 | 10 | 5.6% |
Sân nhà | 9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 6 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 16 | 5 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | 1 | 0.0% |
[RUS WPL-6] Rubin Kazan (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 28 | 18 | 6 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 11 | 13 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 17 | 5 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 3 | 9 | 6 | 6 | 12 | 18 | 8 | 16.7% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 5 | 13 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 5 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 16.7% |
Nữ FK Ryazan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 0-1(0-0) | Rubin Kazan (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 1-1(0-0) | Nữ FK Ryazan | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 1-5(0-1) | Nữ FK Ryazan | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 0-1(0-0) | Nữ FK Ryazan | 2-7(0-6) | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 2-0(1-0) | Rubin Kazan (w) | 5-1(4-0) | T | ||||||||||
Nữ FK Ryazan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 3-1(2-0) | Nữ FK Ryazan | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 1-1(1-0) | Nữ FK Ryazan | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 2-1(1-1) | Nữ Zvezda 2005 | - | T | ||||||||||
RUS WC | Nữ Zvezda 2005 | 2-1(2-0) | Nữ FK Ryazan | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 2-1(2-0) | Nữ FK Ryazan | - | B | ||||||||||
RUS WC | Akademiya Tambov (w) | 1-6(1-3) | Nữ FK Ryazan | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 0-1(0-1) | Nữ Kubanochka Krasnodar | 5-4(2-1) | B | ||||||||||
RUS WPL | Lokomotiv Moscow (w) | 9-0(7-0) | Nữ FK Ryazan | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 0-1(0-1) | Nữ CSKA Moscow | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 4-0(2-0) | Nữ FK Ryazan | - | B | ||||||||||
Rubin Kazan (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 0-0(0-0) | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 0-0(0-0) | FK Rostov (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Kubanochka Krasnodar | 3-1(3-0) | Rubin Kazan (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ CSKA Moscow | 4-0(0-0) | Rubin Kazan (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 1-0(1-0) | Rubin Kazan (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 2-1(1-0) | Nữ Zvezda 2005 | - | T | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-0(0-0) | Rubin Kazan (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 2-0(2-0) | Nữ Kubanochka Krasnodar | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 0-0(0-0) | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 1-1(1-1) | Rubin Kazan (w) | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FK Ryazan | Chủ | ||||||||||||||
Rubin Kazan (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ Zvezda 2005 | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Nữ Kubanochka Krasnodar | 28 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Nữ Chertanovo Moscow | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Nữ Zvezda 2005 | 28 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ Kubanochka Krasnodar | 35 Ngày |