-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[2] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
[ISR D3N-11] Maccabi Nujeidat Ahmed | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0.0% |
[ISR D3N-9] Maccabi Tzur Shalom | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
Maccabi Nujeidat Ahmed | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Maccabi Nujeidat Ahmed | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR CUP | Maccabi B. Jadeidi Makr | 2-2(0-0) | Maccabi Nujeidat Ahmed | - | H | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Kaukab | 1-1(0-0) | Maccabi Nujeidat Ahmed | 3-4(2-2) | H | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Nujeidat Ahmed | 2-2(1-2) | Hapoel Al Gharbiyee | 5-7(1-5) | H | ||||||||||
ISR CUP | Maccabi Tamra | 0-1(0-0) | Maccabi Nujeidat Ahmed | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
ISR CL | Maccabi Nujeidat Ahmed | 0-0(0-0) | Maccabi Ahi Iksal | 3-6(1-6) | H | ||||||||||
ISR CL | Maccabi Nujeidat Ahmed | 2-1(0-1) | Tzeirey Um El Fahem | 3-2(2-0) | T | ||||||||||
ISR CL | Maccabi Nujeidat Ahmed | 3-0(0-0) | MS Kfar Kama | 7-2(6-0) | T | ||||||||||
ISR CL | Maccabi Nujeidat Ahmed | 2-2(1-1) | Maccabi Neve Shaanan Eldad | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
ISR CL | Maccabi Nujeidat Ahmed | 1-0(1-0) | MS Tirat HaCarmel | 2-5(1-3) | T | ||||||||||
ISR CL | Hapoel Ramot Menashe | 0-2(0-0) | Maccabi Nujeidat Ahmed | 2-6(0-3) | T | ||||||||||
Maccabi Tzur Shalom | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 1-0(0-0) | Hapoel Qalansawe | 4-8(0-3) | T | ||||||||||
ISR D3 | Ihud Bnei Shefaram | 4-1(2-0) | Maccabi Tzur Shalom | 2-5(0-1) | B | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 2-1(2-0) | Ironi Tiberias | - | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bueine | 0-2(0-1) | Maccabi Tzur Shalom | - | T | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 7-0(5-0) | Hapoel Iksal | - | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Kaukab | 0-0(0-0) | Maccabi Tzur Shalom | - | H | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 3-0(1-0) | Hapoel Kafr Kanna | 2-1(1-0) | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Migdal HaEmek | 1-0(1-0) | Maccabi Tzur Shalom | 2-6(1-1) | B | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 1-2(0-1) | Moadon Sport Tira | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Herzliya | 2-2(0-1) | Maccabi Tzur Shalom | 8-3(2-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed | Chủ | ||||||||||||||
Maccabi Tzur Shalom | Khách |
Maccabi Nujeidat Ahmed | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Maccabi Tzur Shalom | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Maccabi Nujeidat Ahmed | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Maccabi Tzur Shalom | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Israel State League | Khách | Hapoel Qalansawe | 8 Ngày | |
Israel State League | Chủ | Ihud Bnei Shefaram | 15 Ngày | |
Israel State League | Chủ | Hapoel Kafr Kanna | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Israel State League | Chủ | Hapoel Kafr Kanna | 8 Ngày | |
Israel State League | Khách | Hapoel Bnei Zalfa | 15 Ngày | |
Israel State League | Chủ | Moadon Sport Tira | 22 Ngày |