-
[3] 50%Thắng0% [0]
-
[1] 16%Hòa66% [4]
-
[2] 33%Bại33% [2]
-
[2] 66%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[1] 33%Bại50% [1]
[CHA D1-2] Qingdao West Coast | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 33.3% |
[CHA D1-6] Jiangxi Liansheng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | 4 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 25.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
Qingdao West Coast | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 0-2(0-1) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
Qingdao West Coast | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 0-0(0-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 1-4(1-2) | H | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 0-2(0-1) | Kunshan FC | 5-4(3-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 3-1(0-1) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 8-3(3-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 0-2(0-1) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 1-0(1-0) | Heilongjiang Lava Spring | 1-5(0-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-0(1-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 7-4(3-2) | B | ||||||||||
CFC | Nanjing City | 0-0(0-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 4-4(1-1) | H | ||||||||||
CHA D1 | Nanjing City | 1-0(0-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 5-2(2-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 2-1(2-0) | Beikong Bắc Kinh | 1-0 | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 1-1(1-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 2-3(0-1) | H | ||||||||||
Jiangxi Liansheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-0(1-0) | Jiangxi Liansheng | 6-6(0-4) | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-1(1-1) | Heilongjiang Lava Spring | 5-8(2-3) | H | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 2-2(1-0) | Guangxi Baoyun FC | 7-4(1-1) | H | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 0-2(0-1) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 5-5(2-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-1(0-1) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-3(1-0) | H | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 2-2(1-2) | Jiangxi Liansheng | 5-3(1-2) | H | ||||||||||
CFC | Jiangxi Liansheng | 4-3(2-3) | Xinjiang Tianshan Leopard | 7-2(5-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Shenyang City Public | 2-0(2-0) | Jiangxi Liansheng | 3-4(2-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-3(1-1) | Jiangxi Liansheng | 4-6(2-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Hebei Gongfu | 2-1(0-1) | Jiangxi Liansheng | 7-7(5-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao West Coast | Chủ | ||||||||||||||
Jiangxi Liansheng | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (100.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Shanghai Jiading City Fight Fat | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Guangxi Baoyun FC | 4 Ngày | |
Cúp FA Trung Quốc | Chủ | Shanghai Shenhua | 60 Ngày |