-
[1] 16%Thắng100% [6]
-
[2] 33%Hòa0% [0]
-
[3] 50%Bại0% [0]
-
[1] 50%Thắng100% [3]
-
[1] 50%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[CHA D1-4] Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 4 | 16.7% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 50.0% |
[CHA D1-1] Kunshan FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 16 | 83.3% |
Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 2-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-1(1-1) | B | ||||||||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-0(1-0) | Jiangxi Liansheng | 6-6(0-4) | T | ||||||||||
CHA D1 | Guangxi Baoyun FC | 3-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 5-2(4-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 3-1(0-1) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 8-3(3-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 2-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-1(1-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-1(0-1) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-3(1-0) | H | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 0-0(0-0) | Guangxi Baoyun FC | 2-2(2-0) | H | ||||||||||
CFC | Zibo Cuju F.C. | 3-1(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 8-7(3-3) | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 3-1(2-0) | Tech Bắc Kinh | 7-3(1-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 3-1(1-0) | Zibo Cuju F.C. | 7-0(3-0) | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 0-0(0-0) | Suzhou Dongwu | 9-3(4-0) | H | ||||||||||
Kunshan FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 5-1(2-0) | Guangxi Baoyun FC | 10-1(6-0) | T | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 0-2(0-1) | Kunshan FC | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 1-2(1-1) | Kunshan FC | 2-13(2-5) | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 2-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-1(1-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Guangxi Baoyun FC | 1-2(0-2) | Kunshan FC | 2-3(0-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-0(1-0) | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 7-4(3-2) | T | ||||||||||
CFC | Kunshan FC | 4-2(2-2) | Shenyang City Public | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 0-0(0-0) | Nantong Zhiyun | 4-5(2-3) | H | ||||||||||
CHA D1 | Hebei Gongfu | 1-2(1-1) | Kunshan FC | - | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-1(1-0) | Shenyang City Public | 7-0(2-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Jiading City Fight Fat | Chủ | ||||||||||||||
Kunshan FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Heilongjiang Lava Spring | 5 Ngày | |
Cúp FA Trung Quốc | Chủ | Tianjin Tigers | 60 Ngày |