-
[4] 28%Thắng35% [5]
-
[3] 21%Hòa28% [4]
-
[7] 50%Bại35% [5]
-
[0] 0%Thắng28% [2]
-
[2] 28%Hòa0% [0]
-
[5] 71%Bại71% [5]
[VIE D2-9] TTBD Phù Đổng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 22 | 15 | 9 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 10 | 13 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 11 | 19 | 7 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 13 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
[VIE D2-7] Huế FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 18 | 19 | 7 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 13 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 14 | 6 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 6 | 8 | 18 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 10 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
TTBD Phù Đổng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Huế FC | 0-0(0-0) | TTBD Phù Đổng | - | H | ||||||||||
VIE Cup | TTBD Phù Đổng | 1-0(0-0) | Huế FC | 3-1 | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 0-0(0-0) | TTBD Phù Đổng | 4-5(4-4) | H | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 2-0(2-0) | TTBD Phù Đổng | - | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 2-1(0-0) | Huế FC | 5-6(3-2) | T | ||||||||||
TTBD Phù Đổng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 6-2(4-1) | TTBD Phù Đổng | 1-4(1-3) | B | ||||||||||
VIE D2 | Đắk Lắk | 1-3(0-2) | TTBD Phù Đổng | 5-2(4-1) | T | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 1-2(1-0) | Phú Thọ FC | 0-4(0-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 0-0(0-0) | TTBD Phù Đổng | - | H | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 1-1(0-0) | Đồng Tâm Long An | 5-5(2-2) | H | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-0) | Đắk Lắk | 1-4(0-3) | B | ||||||||||
VIE D2 | Phú Thọ FC | 0-1(0-1) | TTBD Phù Đổng | 3-3(2-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 1-2(0-1) | Cong An Nhan Dan | 2-2(1-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 2-0(1-0) | TTBD Phù Đổng | 4-3(3-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-1) | Cần Thơ FC | 2-2(1-2) | B | ||||||||||
Huế FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-1(0-1) | Cần Thơ FC | - | H | ||||||||||
VIE D2 | Cong An Nhan Dan | 3-0(0-0) | Huế FC | 6-3(3-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-0(1-0) | Phố Hiến FC | 4-7(1-4) | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 0-0(0-0) | TTBD Phù Đổng | - | H | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 3-0(1-0) | Huế FC | 5-2(3-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 2-1(1-0) | Cong An Nhan Dan | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Phố Hiến FC | 3-0(2-0) | Huế FC | 8-2(7-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Ba Ria Vung Tau FC | 0-1(0-1) | Huế FC | 8-1(4-1) | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-0(0-0) | Phú Thọ FC | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 3-1(2-0) | Huế FC | 2-7(1-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTBD Phù Đổng | Chủ | ||||||||||||||
Huế FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) |
Chủ | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Khách | Cong An Nhan Dan | 5 Ngày | |
Hạng Nhất Việt Nam | Chủ | Quảng Nam | 9 Ngày | |
Hạng Nhất Việt Nam | Khách | Cần Thơ FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Chủ | Ba Ria Vung Tau FC | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Việt Nam | Khách | Phú Thọ FC | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Việt Nam | Chủ | Đồng Tâm Long An | 14 Ngày |