-
[1] 16%Thắng60% [3]
-
[1] 16%Hòa0% [0]
-
[4] 66%Bại40% [2]
-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[2] 66%Bại66% [2]
[BI PL-12] BS Dynamic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
[BI PL-8] Kayanza Utd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 9 | 8 | 60.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 9 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 40.0% |
BS Dynamic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | BS Dynamic | 1-2(0-2) | Kayanza Utd | 6-3(1-0) | B | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 3-3(2-1) | BS Dynamic | - | H | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-1(0-0) | Kayanza Utd | 8-5(4-2) | B | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 1-1(1-0) | BS Dynamic | - | H | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 0-1(0-0) | BS Dynamic | - | T | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-0(0-0) | Kayanza Utd | - | H | ||||||||||
BS Dynamic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Olympique Star | 2-0(0-0) | BS Dynamic | - | B | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-0(0-0) | Musongati FC | - | H | ||||||||||
BI PL | Athletico Olympic | 0-1(0-0) | BS Dynamic | - | T | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-1(0-1) | Aigle Noir | 1-1(1-1) | B | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 4-2(2-1) | BS Dynamic | - | B | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-1(0-0) | Vitalo | - | B | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 1-3(0-0) | BS Dynamic | - | T | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 2-1(2-1) | Bumamuru | - | T | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 0-0(0-0) | BS Dynamic | - | H | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 1-0(1-0) | Bujumbura City | 4-4(3-1) | T | ||||||||||
Kayanza Utd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Olympique Star | 3-1(0-0) | Kayanza Utd | - | B | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 3-0(1-0) | Magara Young Boys | - | T | ||||||||||
BI PL | Musongati FC | 2-1(1-1) | Kayanza Utd | - | B | ||||||||||
BI PL | Athletico Olympic | 1-2(0-0) | Kayanza Utd | - | T | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 2-0(1-0) | Fc Tigre Noir | - | T | ||||||||||
BI PL | Flambeau de LEst | 1-4(1-1) | Kayanza Utd | - | T | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 1-1(1-1) | Rukinzo FC | - | H | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 2-0(1-0) | Kayanza Utd | - | B | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 1-2(1-2) | Le Messager Ngozi | - | B | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 1-2(0-2) | Kayanza Utd | 6-3(1-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BS Dynamic | Chủ | ||||||||||||||
Kayanza Utd | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Burundi Primus League | Chủ | Bujumbura City | 9 Ngày | |
Burundi Primus League | Khách | Rukinzo FC | 16 Ngày | |
Burundi Primus League | Chủ | Romania Inter Star | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Burundi Primus League | Chủ | Le Messager Ngozi | 9 Ngày | |
Burundi Primus League | Khách | Bujumbura City | 15 Ngày | |
Burundi Primus League | Chủ | Vitalo | 23 Ngày |