-
[10] 76%Thắng- [0]
-
[1] 7%Hòa- [0]
-
[2] 15%Bại- [0]
-
[5] 83%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[1] 16%Bại- [0]
[EST WD2-2] Saku Sporting (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 1 | 2 | 49 | 14 | 31 | 2 | 76.9% |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 34 | 9 | 15 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 16 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 10 | 1 | 2 | 26 | 7 | 31 | 2 | 76.9% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 4 | 15 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 12 | 66.7% |
Nữ Gintra Universitetas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Saku Sporting (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Saku Sporting (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 8-0(5-0) | Suure-Jaani United (w) | 10-1(5-1) | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 2-0(1-0) | Saku Sporting (w) | 7-5(6-4) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Parnu | 0-2(0-2) | Saku Sporting (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 9-1(2-1) | JK Tabasalu (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 1-1(1-0) | Saku Sporting (w) | 9-10(6-2) | H | ||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 0-1(0-1) | Saku Sporting (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 3-0(2-0) | Nữ JK Parnu | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 8-0(4-0) | Nữ Tammeka Tartu | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-2) | Saku Sporting (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 2-4(2-3) | Saku Sporting (w) | - | T | ||||||||||
Nữ Gintra Universitetas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 0-3(0-2) | Nữ Gintra Universitetas | 0-7(0-5) | T | ||||||||||
LIT ALW | FK Zalgiris Vilnius (w) | 1-2(1-1) | Nữ Gintra Universitetas | 4-14(3-4) | T | ||||||||||
LIT ALW | Nữ FK Kauno Zalgiris | 0-7(0-4) | Nữ Gintra Universitetas | 0-15(0-8) | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Gintra Universitetas | 1-8(0-3) | Nữ Breidablik | - | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Gintra Universitetas | 2-0(1-0) | Nữ FC Flora Tallinn | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Gintra Universitetas | 1-2(0-1) | Nữ KKPK Medyk Konin | 1-3(0-2) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Gintra Universitetas | 1-1(1-0) | Nữ KKPK Medyk Konin | 2-2(0-2) | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Gintra Universitetas | 1-1(0-0) | Nữ AC Milan | 0-1(0-1) | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Czarni Sosnowiec | 1-1(1-1) | Nữ Gintra Universitetas | 7-3(4-2) | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Katowice | 0-4(0-1) | Nữ Gintra Universitetas | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Saku Sporting (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Gintra Universitetas | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ Tammeka Tartu | 5 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ JK Parnu | 12 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Suure-Jaani United (w) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | Chủ | KuPs (w) | 10 Ngày |