Bhawanipore | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kidderpore SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bhawanipore | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Bhawanipore | 2-0(2-0) | Kidderpore SC | 2-4(2-3) | T | ||||||||||
Bhawanipore | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Bhawanipore | 1-0(1-0) | Nan Samiti | 3-5(2-4) | T | ||||||||||
CFL | Southern Samity | 2-3(0-0) | Bhawanipore | 7-4(5-2) | T | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 2-0(2-0) | Mohammedan SC | 3-12(2-7) | T | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 2-2(1-1) | Bengal Nagpur Railway FC | 4-9(0-7) | H | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 2-2(0-2) | BSS Sporting Club | 5-5(1-4) | H | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 0-3(0-2) | Mohammedan SC | 2-5(2-2) | B | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 0-2(0-2) | George Telegraph FC | 10-3(9-2) | B | ||||||||||
CFL | Peerless SC | 2-0(1-0) | Bhawanipore | 0-6(0-2) | B | ||||||||||
CFL | East Bengal | 2-2(1-0) | Bhawanipore | - | H | ||||||||||
CFL | Mohammedan SC | 0-3(0-2) | Bhawanipore | 7-4(1-4) | T | ||||||||||
Kidderpore SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-2(0-1) | BSS Sporting Club | - | B | ||||||||||
Ind SC | Gokulam | 7-0(1-0) | Kidderpore SC | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-5(0-1) | Calcutta Customs | 2-3(0-2) | B | ||||||||||
CFL | Tollygunje Agragami | 1-0(1-0) | Kidderpore SC | 8-3(4-2) | B | ||||||||||
CFL | George Telegraph FC | 1-1(0-1) | Kidderpore SC | 2-3(1-2) | H | ||||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-1(0-0) | Army Red | 4-4(2-2) | B | ||||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-0(0-0) | Profit gongor Agra encryption | - | H | ||||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-1(0-0) | Railways FC | - | B | ||||||||||
CFL | Kidderpore SC | 0-1(0-0) | United SC Kolkata | 2-4(1-3) | B | ||||||||||
CFL | Bhawanipore | 2-0(2-0) | Kidderpore SC | 2-4(2-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bhawanipore | Chủ | ||||||||||||||
Kidderpore SC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|