-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] B 1909 Odense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] OKS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
B 1909 Odense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 3-2 | 11-4 | OKS | T | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-1 | 7-4 | B 1909 Odense | B | ||||||||||
B 1909 Odense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | B 1909 Odense | 0-1 | Marienlyst | B | |||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 0-0 | B 1913 Odense | H | |||||||||||
DEN D4 | FC Sydvest | 2-4 | 7-4 | B 1909 Odense | T | ||||||||||
DEN D4 | SfB Oure | 5-1 | 3-3 | B 1909 Odense | B | ||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 3-2 | 11-4 | OKS | T | ||||||||||
DEN D4 | Hedensted | 1-0 | B 1909 Odense | B | |||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 2-2 | Marienlyst | H | |||||||||||
DEN D4 | B 1913 Odense | 3-2 | 8-4 | B 1909 Odense | B | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-1 | 7-4 | B 1909 Odense | B | ||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 2-1 | Marienlyst | T | |||||||||||
OKS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | OKS | 1-5 | Vejle | B | |||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-2 | 1-12 | Tarup Paarup IF | H | ||||||||||
DEN D4 | Varde_IF | 1-4 | OKS | T | |||||||||||
DEN D4 | OKS | 1-1 | B 1913 Odense | H | |||||||||||
DEN D4 | B 1909 Odense | 3-2 | 11-4 | OKS | B | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-4 | 3-11 | SfB Oure | B | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 2-2 | FC Sydvest | H | |||||||||||
DEN D4 | Hedensted | 1-3 | 5-3 | OKS | T | ||||||||||
DEN D4 | OKS | 3-2 | 5-5 | Marienlyst | T | ||||||||||
DEN D4 | Aarhus Fremad 2 | 4-1 | 4-6 | OKS | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B 1909 Odense | Chủ | ||||||||||||||
OKS | Khách |
B 1909 Odense | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
B 1909 Odense | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 5 | 1 | 1 | 5 | 14 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (77.8%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) |
Chủ | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 4 (44.4%) |
Khách | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|