-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Ursus Warszawa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Blonianka Blonie | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ursus Warszawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-3 | Blonianka Blonie | B | |||||||||||
INT CF | Blonianka Blonie | 2-2 | Ursus Warszawa | H | |||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 2-2 | 2-6 | Blonianka Blonie | H | ||||||||||
Pol D4 | Blonianka Blonie | 3-2 | 5-1 | Ursus Warszawa | B | ||||||||||
Ursus Warszawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-1 | Pilica Bialobrzegi | H | |||||||||||
Pol D4 | Legia Warszawa B | 2-2 | 11-1 | Ursus Warszawa | H | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 3-1 | 15-4 | MLKS Zbik Nasielsk | T | ||||||||||
Pol D4 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 0-3 | 5-3 | Ursus Warszawa | T | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 3-2 | 2-9 | KS Kutno | T | ||||||||||
Pol D4 | Sokol Aleksandrow Lodzki | 0-2 | 3-5 | Ursus Warszawa | T | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 2-1 | 9-3 | Unia Skierniewice | T | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-0 | 3-6 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | T | ||||||||||
Pol D4 | Jagiellonia Bialystok II | 2-0 | 6-5 | Ursus Warszawa | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-3 | Blonianka Blonie | B | |||||||||||
Blonianka Blonie | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Pol D4 | KS Legionovia Legionowo | 2-1 | 4-2 | Blonianka Blonie | B | ||||||||||
Pol D4 | Blonianka Blonie | 0-3 | 3-3 | Wikielec | B | ||||||||||
Pol D4 | LKS Lodz II | 3-1 | 9-6 | Blonianka Blonie | B | ||||||||||
Pol D4 | Bron Radom | 0-1 | 5-5 | Blonianka Blonie | T | ||||||||||
Pol D4 | Pilica Bialobrzegi | 1-2 | 6-3 | Blonianka Blonie | T | ||||||||||
Pol D4 | MLKS Znicz Biala Piska | 0-0 | 4-3 | Blonianka Blonie | H | ||||||||||
Pol D4 | Blonianka Blonie | 2-1 | 8-5 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | T | ||||||||||
Pol D4 | KS Kutno | 1-1 | 6-3 | Blonianka Blonie | H | ||||||||||
Pol D4 | Blonianka Blonie | 2-0 | Sokol Aleksandrow Lodzki | T | |||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-3 | Blonianka Blonie | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ursus Warszawa | Chủ | ||||||||||||||
Blonianka Blonie | Khách |
Ursus Warszawa | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ursus Warszawa | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Blonianka Blonie | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Blonianka Blonie | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|