SK Petrin Plzen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SK Otava Katovice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SK Petrin Plzen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SK Petrin Plzen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | SK Ujezd Praha 4 | 4-2(2-0) | SK Petrin Plzen | 7-1(3-0) | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 4-1(1-0) | Klatovy | 5-5(1-0) | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 1-4(1-2) | Preddie J | 1-12(1-6) | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 1-1(0-0) | FK Jindrichuv Hradec | 14-0(6-0) | H | ||||||||||
CZE DFL | FK Horovicko | 1-3(1-1) | SK Petrin Plzen | 8-6(4-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Marianske Lazne | 1-1(1-1) | SK Petrin Plzen | 3-9(2-4) | H | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 3-1(2-1) | Slavoj Myto | 4-5(1-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Preddie J | 5-2(2-1) | SK Petrin Plzen | 7-4(4-1) | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 0-1(0-1) | Sokol Lom | 5-7(3-3) | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Petrin Plzen | 4-2(3-1) | Spartak Sobeslav | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
SK Otava Katovice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | Spartak Sobeslav | 3-0(2-0) | SK Otava Katovice | 3-4(0-2) | B | ||||||||||
CZE DFL | Ceske Budejovice B | 2-2(0-1) | SK Otava Katovice | 8-2(3-0) | H | ||||||||||
CZE DFL | FK Jindrichuv Hradec | 3-1(2-0) | SK Otava Katovice | 6-9(3-6) | B | ||||||||||
CZE DFL | Tatran Sedlcany | 1-4(1-2) | SK Otava Katovice | 6-5(2-3) | T | ||||||||||
CZE DFL | FC Rokycany | 3-0(1-0) | SK Otava Katovice | 7-7(4-4) | B | ||||||||||
CZE DFL | Spartak Sobeslav | 4-1(2-1) | SK Otava Katovice | 3-8(3-1) | B | ||||||||||
CZE DFL | FC Rokycany | 4-4(2-2) | SK Otava Katovice | 4-5(2-3) | H | ||||||||||
CZE DFL | Ceske Budejovice B | 0-4(0-2) | SK Otava Katovice | 5-2(4-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Petrin Plzen | Chủ | ||||||||||||||
SK Otava Katovice | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|