Opava II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MFK Havirov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Opava II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 3-0(0-0) | Opava II | 10-2(8-2) | B | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 2-0(1-0) | MFK Havirov | 5-3(3-3) | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 4-5(2-2) | MFK Havirov | 10-2(7-1) | B | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 1-1(0-1) | MFK Havirov | 13-5(5-5) | H | ||||||||||
INT CF | Opava II | 1-1(0-0) | MFK Havirov | 4-1 | H | ||||||||||
Opava II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 3-0(0-0) | Opava II | 10-2(8-2) | B | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 1-3(1-2) | FK Bohumin | 2-4(0-1) | B | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 3-2(1-1) | SSK Bilovec | 2-1(2-0) | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 7-3(4-1) | Frenstat Pod Radhostem | 7-4(5-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 11-0(4-0) | Hermanice | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
CZE DFL | MFK Karvina B | 1-2(0-2) | Opava II | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 6-0(3-0) | So Bruntal | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Polanka nad Odrou | 1-1(1-0) | Opava II | 6-6(2-2) | H | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 2-0(1-0) | MFK Havirov | 5-3(3-3) | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 3-1(1-1) | Novy Jicin | 6-6(2-1) | T | ||||||||||
MFK Havirov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Bohumin | 5-2(1-1) | MFK Havirov | 2-8(1-2) | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 3-0(0-0) | Opava II | 10-2(8-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 2-0(0-0) | Novy Jicin | 9-4(5-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 0-3(0-1) | Frydlant Nad Ostravici | 4-4(3-3) | B | ||||||||||
CZE DFL | Polanka | 3-2(2-1) | MFK Havirov | 1-8(1-7) | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 0-2(0-1) | SSK Bilovec | 4-5(1-3) | B | ||||||||||
CZE DFL | Frenstat Pod Radhostem | 0-1(0-0) | MFK Havirov | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
CZE DFL | Hermanice | 2-2(0-0) | MFK Havirov | 7-1(3-0) | H | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 1-1(0-0) | FK Bohumin | 5-6(3-3) | H | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 1-1(0-1) | So Bruntal | 7-5(4-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Opava II | Chủ | ||||||||||||||
MFK Havirov | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|