Market Drayton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Shifnal Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Market Drayton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Market Drayton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Market Drayton Town | 0-0(0-0) | AFC Telford United | 0-7(0-6) | H | ||||||||||
ENG UD1 | Newcastle Town FC | 6-1(5-0) | Market Drayton Town | 6-2(3-2) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Market Drayton Town | 1-4(1-0) | Kidsgrove Athletic | 5-5(4-3) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Market Drayton Town | 1-1(1-0) | Clitheroe | 2-8(0-3) | H | ||||||||||
ENG UD1 | Market Drayton Town | 0-5(0-1) | Widnes | 2-4(1-2) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Market Drayton Town | 1-1(0-0) | Newcastle Town FC | 7-3(3-0) | H | ||||||||||
ENG UD1 | Mossley AFC | 1-0(0-0) | Market Drayton Town | 11-1(5-1) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 2-1(2-1) | Market Drayton Town | 9-3(5-2) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Trafford | 3-0(1-0) | Market Drayton Town | 8-1(4-1) | B | ||||||||||
ENG FAT | Market Drayton Town | 0-7(0-3) | Leek Town | - | B | ||||||||||
Shifnal Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Shifnal Town | 0-2(0-1) | Alvechurch | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Market Drayton Town | Chủ | ||||||||||||||
Shifnal Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|