FSV Optik Rathenow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Staaken | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FSV Optik Rathenow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SC Staaken | 2-2(1-1) | FSV Optik Rathenow | 1-5(1-3) | H | ||||||||||
FSV Optik Rathenow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FSV Optik Rathenow | 2-2(1-1) | Germania Halberstadt | - | H | ||||||||||
INT CF | FSV Optik Rathenow | 1-6(1-2) | Berliner AK 07 | 3-5(3-1) | B | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 6-0(6-0) | FSV Optik Rathenow | 5-2(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | FSV Optik Rathenow | 1-5(0-1) | SV Babelsberg 03 | - | B | ||||||||||
GER Reg | Berliner AK 07 | 7-5(3-1) | FSV Optik Rathenow | 4-5(4-1) | B | ||||||||||
GER Reg | FSV Optik Rathenow | 2-0(2-0) | FSV Union Furstenwalde | - | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 2-2(1-2) | FSV Optik Rathenow | 3-5(2-1) | H | ||||||||||
GER Reg | FSV Optik Rathenow | 4-2(3-1) | VfB Auerbach | 1-2(1-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Carl Zeiss Jena | 6-2(4-1) | FSV Optik Rathenow | - | B | ||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 1-1(0-0) | FSV Optik Rathenow | 6-4(3-2) | H | ||||||||||
SC Staaken | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 6-1(4-0) | SC Staaken | 10-2(2-0) | B | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 6-0(2-0) | Greifswalder FC | 6-0(3-0) | T | ||||||||||
GER OBW | Brandenburger SC Sud 05 | 2-4(2-4) | SC Staaken | 5-7(5-2) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 3-2(1-1) | Hertha 06 Charlotten | 5-6(3-1) | T | ||||||||||
GER OBW | Torgelower SV Greif | 3-0(0-0) | SC Staaken | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 1-2(0-1) | Hertha Zehlendorf | 11-2(1-2) | B | ||||||||||
GER OBW | SV Victoria Seelow | 1-4(0-0) | SC Staaken | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 0-2(0-0) | Mahdov FC | 5-0(2-0) | B | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 1-1(1-0) | SC Staaken | 4-4(1-2) | H | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 3-0(0-0) | MSV Neuruppin | 11-1(5-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FSV Optik Rathenow | Chủ | ||||||||||||||
SC Staaken | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|