-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] KF Gardabaer | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Vaengir Jupiters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
KF Gardabaer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-3 | 4-5 | KF Gardabaer | T | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 5-0 | 3-0 | Vaengir Jupiters | T | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-2 | 6-3 | KF Gardabaer | H | ||||||||||
ICE LCB | Vaengir Jupiters | 3-6 | 1-2 | KF Gardabaer | T | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 3-0 | 3-2 | Vaengir Jupiters | T | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 0-3 | 10-3 | Vaengir Jupiters | B | ||||||||||
ICE CUP | KF Gardabaer | 1-1 | 5-4 | Vaengir Jupiters | H | ||||||||||
KF Gardabaer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LCE D3 | KH Hlidarendi | 0-1 | 7-5 | KF Gardabaer | T | ||||||||||
LCE D3 | UMF Vidir | 3-3 | KF Gardabaer | H | |||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 0-0 | 8-5 | Augnablik Kopavogur | H | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 7-2 | Ellidi | T | |||||||||||
LCE D3 | Dalvik Reynir | 1-1 | KF Gardabaer | H | |||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 1-1 | 2-4 | Kormakur | H | ||||||||||
LCE D3 | KFS Vestmannaeyjar | 1-3 | 5-1 | KF Gardabaer | T | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 2-1 | 8-4 | Sindri | T | ||||||||||
LCE D3 | Kari Akranes | 2-0 | 8-0 | KF Gardabaer | B | ||||||||||
LCE D3 | KF Gardabaer | 4-2 | 10-3 | IH Hafnarfjordur | T | ||||||||||
Vaengir Jupiters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 4-1 | 5-8 | Ellidi | T | ||||||||||
LCE D3 | Kormakur | 2-0 | Vaengir Jupiters | B | |||||||||||
LCE D3 | Dalvik Reynir | 6-1 | Vaengir Jupiters | B | |||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 3-6 | 1-13 | KFS Vestmannaeyjar | B | ||||||||||
LCE D3 | Sindri | 5-2 | Vaengir Jupiters | B | |||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-2 | 5-6 | Kari Akranes | B | ||||||||||
LCE D3 | IH Hafnarfjordur | 5-3 | 3-6 | Vaengir Jupiters | B | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-1 | 0-3 | UMF Vidir | H | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 2-0 | 9-3 | KH Hlidarendi | T | ||||||||||
LCE D3 | Augnablik Kopavogur | 3-2 | 6-5 | Vaengir Jupiters | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KF Gardabaer | Chủ | ||||||||||||||
Vaengir Jupiters | Khách |
KF Gardabaer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
KF Gardabaer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Vaengir Jupiters | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Vaengir Jupiters | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 7 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 6 (66.7%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) |
Khách | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 3 (37.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 1 (12.5%) |
Khách | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|