Riverside Olympic Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ulverstone FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Riverside Olympic Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 0-2(0-0) | Ulverstone FC | 0-8(0-1) | B | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 5-0(1-0) | Riverside Olympic Reserves | 7-5(4-4) | B | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 4-2(2-1) | Riverside Olympic Reserves | 7-8(4-6) | B | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 2-2(2-1) | Ulverstone FC | 6-10(4-6) | H | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 4-2(2-1) | Ulverstone FC | 4-5(0-4) | T | ||||||||||
Riverside Olympic Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 0-2(0-0) | Ulverstone FC | 0-8(0-1) | B | ||||||||||
TSA PC | Northern wandering | 4-0(1-0) | Riverside Olympic Reserves | 13-2(3-2) | B | ||||||||||
TSA PC | Somerset | 4-0(4-0) | Riverside Olympic Reserves | 19-2(8-1) | B | ||||||||||
TSA PC | Devonport City Reserves | 8-0(5-0) | Riverside Olympic Reserves | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 2-2(2-1) | Burnie United | 2-12(2-6) | H | ||||||||||
TSA PC | Launceston United | 6-0(3-0) | Riverside Olympic Reserves | 10-1(4-0) | B | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 0-2(0-1) | Launceston City B | 5-6(2-2) | B | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 5-0(1-0) | Riverside Olympic Reserves | 7-5(4-4) | B | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 1-7(1-4) | Northern wandering | 1-9(0-8) | B | ||||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 0-5(0-3) | Somerset | 2-7(2-2) | B | ||||||||||
Ulverstone FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA PC | Riverside Olympic Reserves | 0-2(0-0) | Ulverstone FC | 0-8(0-1) | T | ||||||||||
TSA PC | Devonport City Reserves | 1-1(1-0) | Ulverstone FC | 9-6(5-2) | H | ||||||||||
TSA PC | Northern wandering | 2-0(0-0) | Ulverstone FC | 8-5(4-3) | B | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 3-3(1-0) | Somerset | 3-5(2-4) | H | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 5-0(1-0) | Riverside Olympic Reserves | 7-5(4-4) | T | ||||||||||
TSA PC | Devonport City Reserves | 6-1(2-1) | Ulverstone FC | 10-2(5-1) | B | ||||||||||
TSA PC | Northern wandering | 6-1(3-0) | Ulverstone FC | 10-5(5-4) | B | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 6-0(2-0) | Launceston City B | 9-7(5-4) | T | ||||||||||
TSA PC | Ulverstone FC | 3-0(2-0) | Devonport City B | 2-6(0-2) | T | ||||||||||
TSA PC | Northern wandering | 1-0(1-0) | Ulverstone FC | 10-12(4-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Riverside Olympic Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Ulverstone FC | Khách |
Riverside Olympic Reserves | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Riverside Olympic Reserves | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|