-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Manukau United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Eastern Suburbs Auckland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Manukau United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 0-2 | 3-2 | Manukau United | T | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 0-0 | 5-4 | Manukau United | H | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 3-1 | 7-5 | Manukau United | B | ||||||||||
Manukau United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR NZL | Western Springs AFC | 4-3 | 4-6 | Manukau United | B | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 3-1 | 1-7 | Manukau United | B | ||||||||||
NOR NZL | Manukau United | 0-4 | Melville United | B | |||||||||||
NOR NZL | Bay Olympic | 2-4 | 5-5 | Manukau United | T | ||||||||||
NOR NZL | Manukau United | 6-0 | 13-3 | North Shore United | T | ||||||||||
NOR NZL | Manukau United | 0-2 | 3-5 | Hamilton Wanderers AFC | B | ||||||||||
NZC | Auckland City | 6-0 | 10-3 | Manukau United | B | ||||||||||
NOR NZL | Auckland United | 4-1 | 4-6 | Manukau United | B | ||||||||||
NZC | Western Springs AFC | 0-1 | 3-5 | Manukau United | T | ||||||||||
NOR NZL | Manukau United | 3-2 | 4-5 | Waiheke United AFC | T | ||||||||||
Eastern Suburbs Auckland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 1-3 | 5-6 | Birkenhead United | B | ||||||||||
Chatham C | Birkenhead United | 0-2 | Eastern Suburbs Auckland | T | |||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 1-0 | 3-8 | Bay Olympic | T | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 0-1 | 3-9 | Auckland United | B | ||||||||||
NOR NZL | Auckland City | 2-1 | 5-7 | Eastern Suburbs Auckland | B | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 2-1 | 10-5 | Waiheke United AFC | T | ||||||||||
NOR NZL | Hamilton Wanderers AFC | 2-0 | 5-4 | Eastern Suburbs Auckland | B | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 4-0 | 1-4 | Takapuna | T | ||||||||||
NOR NZL | Eastern Suburbs Auckland | 1-4 | 1-12 | Auckland City | B | ||||||||||
NOR NZL | Melville United | 1-0 | 4-2 | Eastern Suburbs Auckland | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manukau United | Chủ | ||||||||||||||
Eastern Suburbs Auckland | Khách |
Manukau United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Manukau United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastern Suburbs Auckland | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Eastern Suburbs Auckland | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 7 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
Khách | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|