Mornington | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Warragul Utd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mornington | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Mornington | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AVSL1 | Richmond | 0-4(0-2) | Mornington | 1-4(1-2) | T | ||||||||||
AVSL1 | Fitzroy City | 2-2(1-0) | Mornington | 1-7(1-4) | H | ||||||||||
A FFA Cup | Altona East | 1-0(1-0) | Mornington | 2-4(0-3) | B | ||||||||||
A FFA Cup | Mornington | 1-1(0-0) | Eastern Lions SC | 4-8(2-4) | H | ||||||||||
A FFA Cup | Box Hill United SC | 2-3(1-2) | Mornington | 8-3(4-3) | T | ||||||||||
A FFA Cup | Mornington | 6-1(3-1) | Monash University | 11-4(7-2) | T | ||||||||||
AUS VS L | Mornington | 2-3(2-1) | St Kilda | 1-8(1-4) | B | ||||||||||
AUS VS L | Beaumaris | 2-4(0-2) | Mornington | 12-3(3-1) | T | ||||||||||
AVSL1 | Mornington | 2-1(2-0) | Mazenod Victory | 9-2(3-0) | T | ||||||||||
AVSL1 | Mornington | 1-2(1-1) | Casey Comets | 5-3(4-2) | B | ||||||||||
Warragul Utd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AVSL1 | Richmond | 1-1(0-1) | Warragul Utd | 6-3(2-1) | H | ||||||||||
AVSL1 | Malvern City | 1-2(0-0) | Warragul Utd | 10-5(5-1) | T | ||||||||||
A FFA Cup | Hume City | 3-0(0-0) | Warragul Utd | - | B | ||||||||||
A FFA Cup | Warragul Utd | 1-3(0-0) | Langwarrin | 3-2(1-0) | B | ||||||||||
AVSL1 | Casey Comets | 1-3(0-1) | Warragul Utd | 7-5(4-1) | T | ||||||||||
AVSL1 | Malvern City | 3-1(0-0) | Warragul Utd | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
A FFA Cup | Warragul Utd | 0-3(0-1) | Bentleigh Greens | 2-12(1-9) | B | ||||||||||
INT CF | Malvern City | 1-0(1-0) | Warragul Utd | 1-6(1-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mornington | Chủ | ||||||||||||||
Warragul Utd | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|