-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
Brisbane City (w) |
0 Hết(0-1,0-1) 2 |
Nữ Virginia United SC |
[] Brisbane City (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Virginia United SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Brisbane City (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 2-1 | 4-3 | Brisbane City (w) | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 5-1 | 5-3 | Nữ Virginia United SC | T | ||||||||||
INT CF | Brisbane City (w) | 1-2 | 3-3 | Nữ Virginia United SC | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 1-0 | 5-3 | Nữ Virginia United SC | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 3-0 | 7-4 | Brisbane City (w) | B | ||||||||||
Brisbane City (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Logan Lightning | 1-1 | 4-6 | Brisbane City (w) | H | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 1-0 | 9-2 | Nữ The Gap NPL | T | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 1-2 | 2-6 | Nữ Peninsula Power | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Mitchelton | 1-3 | 4-1 | Brisbane City (w) | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Dare southwest Queensland | 0-3 | 4-8 | Brisbane City (w) | T | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 1-2 | 3-10 | Nữ Weston Pud | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 3-0 | 3-2 | Nữ Dare southwest Queensland | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 2-1 | 4-3 | Brisbane City (w) | B | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 2-2 | 7-2 | Nữ Logan Lightning | H | ||||||||||
AUS WQSL | Brisbane City (w) | 6-2 | 4-1 | Nữ The Gap NPL | T | ||||||||||
Nữ Virginia United SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 2-3 | 2-7 | Nữ Mitchelton | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Peninsula Power | 2-1 | 10-0 | Nữ Virginia United SC | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 1-1 | 6-3 | Nữ Dare southwest Queensland | H | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 3-0 | 1-3 | Nữ Weston Pud | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 2-0 | 3-3 | Nữ Dare southwest Queensland | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 1-1 | 6-7 | Nữ The Gap NPL | H | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Logan Lightning | 2-5 | 7-6 | Nữ Virginia United SC | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 2-1 | 4-3 | Brisbane City (w) | T | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Mitchelton | 3-2 | 6-2 | Nữ Virginia United SC | B | ||||||||||
AUS WQSL | Nữ Virginia United SC | 0-2 | 0-7 | Peninsula Power NPL (w) | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brisbane City (w) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Virginia United SC | Khách |
Brisbane City (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Nữ Weston Pud | -0.5/1 | Brisbane City (w) | 2-2 | B | |
AUS | Nữ Caboolture FC | -0.5/1 | Brisbane City (w) | 0-2 | T | |
Brisbane City (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Brisbane City (w) | 3.5/4 | Nữ Weston Pud | 2-2 | T | |
AUS | Brisbane City (w) | 3.5/4 | Nữ Mitchelton | 1-0 | X | |
AUS | Brisbane City (w) | 3.5/4 | Nữ Capalaba | 1-4 | T | |
Nữ Virginia United SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Nữ Virginia United SC | -0.5/1 | Nữ Weston Pud | 1-2 | B | |
AUS | Nữ Eastern Suburbs SC | 0.5/1 | Nữ Virginia United SC | 3-2 | B | |
AUS | Nữ Virginia United SC | -0.5/1 | Coomera FC(w) | 1-0 | T | |
Aus | Nữ Peninsula Power BPL | 0.5/1 | Nữ Virginia United SC | 4-1 | B | |
AUS | Nữ Peninsula Power BPL | 0.5/1 | Nữ Virginia United SC | 1-3 | T |
Nữ Virginia United SC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Nữ Peninsula Power | 3.5/4 | Nữ Virginia United SC | 2-1 | X | |
AUS | Nữ Mitchelton | 3.5/4 | Nữ Virginia United SC | 3-2 | T | |
AUS | Sunshine Coast Wanderers (W) | 3.5/4 | Nữ Virginia United SC | 3-0 | X | |
AUS | Ipswich City (w) | 3.5/4 | Nữ Virginia United SC | 3-0 | X | |
Aus | Nữ Peninsula Power BPL | 3.5/4 | Nữ Virginia United SC | 4-1 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (33.3%) | 6 (66.7%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|