VfB 1921 Krieschow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hallen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
VfB 1921 Krieschow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Hallen | 1-0(0-0) | VfB 1921 Krieschow | - | B | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 2-4(0-0) | Hallen | - | B | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 1-1(0-0) | Hallen | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 0-2(0-1) | VfB 1921 Krieschow | - | T | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 3-1(2-1) | Hallen | - | T | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 1-4(1-1) | VfB 1921 Krieschow | 6-0(4-0) | T | ||||||||||
VfB 1921 Krieschow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VfB 1921 Krieschow | 3-2(0-0) | VSG Altglienicke | - | T | ||||||||||
GER OBW | Carl Zeiss Jena II | 2-6(1-1) | VfB 1921 Krieschow | 1-3(1-2) | T | ||||||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 0-4(0-2) | VfB 1921 Krieschow | 3-6(2-2) | T | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 4-0(2-0) | FC An der Fahner Hohe | - | T | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 2-2(2-2) | VFC Plauen | - | H | ||||||||||
GER OBW | Wacker Nordhausen | 2-1(1-1) | VfB 1921 Krieschow | - | B | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 3-0(2-0) | Einheit Rudolstadt | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 1-1(1-1) | VfB 1921 Krieschow | - | H | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 2-0(0-0) | SV Blau-Weiss Zorbau | - | T | ||||||||||
GER D5 | FSV Martinroda | 0-3(0-0) | VfB 1921 Krieschow | - | T | ||||||||||
Hallen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 4-3(1-1) | Hallen | 3-3(0-2) | B | ||||||||||
GER D5 | Hallen | 1-2(0-1) | Bischofswerdaer FV | 6-5(3-4) | B | ||||||||||
GER OBW | SV Blau-Weiss Zorbau | 2-2(0-2) | Hallen | 6-5(4-2) | H | ||||||||||
GER OBW | SG Union Sandersdorf | 2-0(1-0) | Hallen | 5-6(2-1) | B | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 0-0(0-0) | Grimma | - | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 3-0(2-0) | Hallen | 7-3(4-1) | B | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 3-1(2-0) | international Leipzig FC | 6-2(2-1) | T | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 0-0(0-0) | VFC Plauen | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 2-2(0-2) | Carl Zeiss Jena II | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 1-4(1-2) | Budissa Bautzen | 4-7(1-6) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VfB 1921 Krieschow | Chủ | ||||||||||||||
Hallen | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|