-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] TuS Dietkirchen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Rot-Weiss Hadamar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TuS Dietkirchen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Bbe | TuS Dietkirchen | 4-1 | 6-5 | Rot-Weiss Hadamar | T | ||||||||||
GER Bbe | Rot-Weiss Hadamar | 3-2 | 2-6 | TuS Dietkirchen | B | ||||||||||
GER Bbe | Rot-Weiss Hadamar | 2-0 | 5-1 | TuS Dietkirchen | B | ||||||||||
GER Bbe | TuS Dietkirchen | 2-1 | Rot-Weiss Hadamar | T | |||||||||||
GER Bbe | Rot-Weiss Hadamar | 0-1 | TuS Dietkirchen | T | |||||||||||
TuS Dietkirchen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | FC Hanau 93 | 1-1 | 6-2 | TuS Dietkirchen | H | ||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 2-2 | KSV Baunatal | H | |||||||||||
GER OBW | SV Neuhof 1910 | 3-0 | 4-2 | TuS Dietkirchen | B | ||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 0-3 | 6-7 | FSV Fernwald | B | ||||||||||
GER OBW | Eintracht Stadtallendorf | 3-0 | TuS Dietkirchen | B | |||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 1-2 | 3-6 | SV Neuhof 1910 | B | ||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 2-2 | 2-5 | Eintracht Stadtallendorf | H | ||||||||||
GER OBW | FC 1906 Erlensee | 3-1 | 9-2 | TuS Dietkirchen | B | ||||||||||
GER OBW | SV Zeilsheim | 1-3 | TuS Dietkirchen | T | |||||||||||
GER OBW | TuS Dietkirchen | 2-1 | VfB Ginsheim | T | |||||||||||
Rot-Weiss Hadamar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 2-1 | Waldgirmes | T | |||||||||||
GER OBW | FC 1906 Erlensee | 4-1 | 3-4 | Rot-Weiss Hadamar | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Hadamar | 2-0 | 4-5 | Gonsenheim | T | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 2-2 | 9-4 | SV Neuhof 1910 | H | ||||||||||
GER OBW | SG Barockstadt | 4-1 | 5-9 | Rot-Weiss Hadamar | B | ||||||||||
GER OBW | Eintracht Stadtallendorf | 2-1 | 4-8 | Rot-Weiss Hadamar | B | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 0-2 | SG Barockstadt | B | |||||||||||
GER OBW | SV Neuhof 1910 | 0-0 | 4-2 | Rot-Weiss Hadamar | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 4-2 | FC 1906 Erlensee | T | |||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 2-4 | Turk Gucu Friedberg | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TuS Dietkirchen | Chủ | ||||||||||||||
Rot-Weiss Hadamar | Khách |
TuS Dietkirchen | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
TuS Dietkirchen | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Hadamar | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Hadamar | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|