Deportivo Ibarra (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Guayaquil City (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Deportivo Ibarra (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Deportivo Ibarra (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ECUW D1 | ECU Universidad Catolica (W) | 0-0(0-0) | Deportivo Ibarra (W) | 4-1 | H | ||||||||||
ECUW D1 | Deportivo Ibarra (W) | 2-0(1-0) | Carneras UPS (W) | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
ECUW D1 | Barcelona Guayaquil (w) | 1-1(1-1) | Deportivo Ibarra (W) | 8-8(2-4) | H | ||||||||||
ECUW D1 | Deportivo Ibarra (W) | 5-0(2-0) | Tecnico Universitario (W) | 11-0(3-0) | T | ||||||||||
Guayaquil City (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ECUW D1 | Guayaquil City (W) | 4-0(2-0) | Carneras UPS (W) | 4-3(3-2) | T | ||||||||||
ECUW D1 | Guayaquil City (W) | 1-2(0-2) | Tecnico Universitario (W) | 6-1(3-0) | B | ||||||||||
ECUW D1 | LDU Quito (W) | 8-0(4-0) | Guayaquil City (W) | 10-3(3-1) | B | ||||||||||
ECUW D1 | Guayaquil City (W) | 1-3(1-1) | Universidad Catolica del Ecuador (W) | 1-5(0-4) | B | ||||||||||
ECUW D1 | Guayaquil City (W) | 0-2(0-1) | Barcelona Guayaquil (w) | 1-10(1-6) | B | ||||||||||
ECUW D1 | Tecnico Universitario (W) | 0-1(0-0) | Guayaquil City (W) | 5-2(5-0) | T | ||||||||||
ECUW D1 | Guayaquil City (W) | 1-4(0-1) | LDU Quito (W) | 2-6(0-2) | B | ||||||||||
ECUW D1 | EL Nacional (W) | 2-0(1-0) | Guayaquil City (W) | 4-5(2-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deportivo Ibarra (W) | Chủ | ||||||||||||||
Guayaquil City (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|