Tobermore United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Banbridge Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tobermore United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NIR D3 | Tobermore United FC | 0-4(0-1) | Banbridge Town | 6-8(2-5) | B | ||||||||||
NIR D3 | Tobermore United FC | 1-4(0-2) | Banbridge Town | 1-6(1-2) | B | ||||||||||
NIR CH | Tobermore United FC | 1-1(0-0) | Banbridge Town | - | H | ||||||||||
NIR CH | Banbridge Town | 1-3(0-0) | Tobermore United FC | - | T | ||||||||||
NIR CH | Banbridge Town | 1-0(0-0) | Tobermore United FC | - | B | ||||||||||
NIR CH | Tobermore United FC | 0-0(0-0) | Banbridge Town | - | H | ||||||||||
Tobermore United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Tobermore United FC | 1-3(0-1) | Ballymena United | - | B | ||||||||||
NIR D3 | Bangor FC | 3-1(1-1) | Tobermore United FC | 16-4(8-2) | B | ||||||||||
INT CF | Tobermore United FC | 1-4(0-1) | Ballymena United | - | B | ||||||||||
NIR LC | Newry City | 2-1(1-0) | Tobermore United FC | - | B | ||||||||||
NIR CUP | Tobermore United FC | 1-3(1-1) | Larne Technical Old Boys FC | - | B | ||||||||||
NIR LC | Dundela FC | 6-0(1-0) | Tobermore United FC | 8-0(1-0) | B | ||||||||||
NIR D3 | Tobermore United FC | 0-4(0-1) | Banbridge Town | 6-8(2-5) | B | ||||||||||
NIR CUP | Queen's University | 6-3(0-0) | Tobermore United FC | - | B | ||||||||||
NIR LC | Portadown FC | 0-0(0-0) | Tobermore United FC | 13-3(6-2) | H | ||||||||||
NIR D3 | Tobermore United FC | 1-4(0-2) | Banbridge Town | 1-6(1-2) | B | ||||||||||
Banbridge Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Banbridge Town | 2-6(2-4) | Newry City | 6-5(5-1) | B | ||||||||||
INT CF | Carrick Rangers | 0-1(0-0) | Banbridge Town | - | T | ||||||||||
NIR D3 | Newington | 5-0(3-0) | Banbridge Town | 9-3(5-1) | B | ||||||||||
NIR D3 | Banbridge Town | 0-2(0-2) | Bangor FC | 6-5(2-3) | B | ||||||||||
NIR D3 | Limavady United | 4-0(1-0) | Banbridge Town | 5-3(1-1) | B | ||||||||||
NIR LC | Glentoran FC | 5-0(4-0) | Banbridge Town | 11-0(5-0) | B | ||||||||||
INT CF | Crusaders FC | 4-0(2-0) | Banbridge Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Banbridge Town | 0-5(0-1) | Carrick Rangers | - | B | ||||||||||
NIR CUP | Loughgall FC | 1-1(1-1) | Banbridge Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Knockbreda Parish | 1-1(0-1) | Banbridge Town | 8-1(3-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tobermore United FC | Chủ | ||||||||||||||
Banbridge Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|