-
[19] 63%Thắng56% [17]
-
[5] 16%Hòa30% [9]
-
[6] 20%Bại13% [4]
-
[10] 66%Thắng33% [5]
-
[3] 20%Hòa53% [8]
-
[2] 13%Bại13% [2]
[THA PR-1] Buriram United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 19 | 5 | 6 | 48 | 19 | 62 | 1 | 63.3% |
Sân nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 8 | 33 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 11 | 29 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 11 | 16 | 3 | 14 | 5 | 49 | 2 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 6 | 8 | 1 | 8 | 3 | 26 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 23 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[THA PR-2] Bangkok Glass | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 17 | 9 | 4 | 52 | 27 | 60 | 2 | 56.7% |
Sân nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 13 | 37 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 23 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 15 | 9 | 6 | 26 | 10 | 54 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 5 | 29 | 2 | 53.3% |
Sân Khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 5 | 25 | 1 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 16 | 83.3% |
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Buriram United | 0-1(0-1) | Bangkok Glass | 7-5(1-3) | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-0(1-0) | Buriram United | 3-4(1-1) | B | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 0-1(0-1) | Bangkok Glass | 5-4(2-3) | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-0(0-0) | Buriram United | 10-6(4-4) | B | ||||||||||
THA LC | Buriram United | 1-2(1-1) | Bangkok Glass | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 1-2(1-1) | Buriram United | 5-3(2-2) | T | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 1-0(0-0) | Bangkok Glass | 8-8(2-5) | T | ||||||||||
TH FC | Bangkok Glass | 0-2(0-1) | Buriram United | 5-1(3-1) | T | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 1-0(0-0) | Bangkok Glass | 11-2(5-1) | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 2-1(0-1) | Buriram United | 3-1 | B | ||||||||||
Buriram United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nakhon Pathom FC | 2-0(1-0) | Buriram United | - | B | ||||||||||
THA LC | Prachuap Khiri Khan | 0-4(0-1) | Buriram United | 1-5(1-3) | T | ||||||||||
THA LC | Buriram United | 1-0(1-0) | Chiangrai United | 5-3(2-1) | T | ||||||||||
TH FC | Buriram United | 0-0(0-0) | Nakhon Ratchasima | 14-0(7-0) | H | ||||||||||
TH FC | Suphanburi FC | 2-3(1-2) | Buriram United | 1-7(0-1) | T | ||||||||||
THA LC | Ratchaburi FC | 0-2(0-0) | Buriram United | 4-6(1-3) | T | ||||||||||
THA PR | Suphanburi FC | 2-1(1-0) | Buriram United | 1-10(0-5) | B | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 0-3(0-1) | Buriram United | 3-8(2-5) | T | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 1-1(0-0) | Chiangrai United | 5-2(4-0) | H | ||||||||||
THA PR | Khonkaen United | 0-0(0-0) | Buriram United | 4-7(3-3) | H | ||||||||||
Bangkok Glass | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 4-1(1-0) | Chonburi Shark FC | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
AFC CL | Bangkok Glass | 0-0(0-0) | Jeonnam Dragons | 5-3(2-3) | H | ||||||||||
AFC CL | Melbourne City | 0-0(0-0) | Bangkok Glass | 1-7(0-2) | H | ||||||||||
AFC CL | Ceres FC | 1-3(0-3) | Bangkok Glass | 5-4(5-1) | T | ||||||||||
AFC CL | Bangkok Glass | 5-0(1-0) | Ceres FC | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
AFC CL | Jeonnam Dragons | 0-2(0-0) | Bangkok Glass | 4-5(0-2) | T | ||||||||||
AFC CL | Bangkok Glass | 1-1(1-1) | Melbourne City | 3-4(1-1) | H | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 3-0(0-0) | Nakhon Ratchasima | 7-4(4-1) | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 7-2(5-1) | Prachuap Khiri Khan | 6-3(5-1) | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok Glass | 2-1(2-0) | Singhtarua FC | 5-7(4-5) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buriram United | Chủ | ||||||||||||||
Bangkok Glass | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | Khách | Nakhon Ratchasima | 7 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | Sukhothai | 13 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Chonburi Shark FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Champions League | Chủ | Kitchee | 13 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Chủ | BEC Tero Sasana | 22 Ngày | |
VĐQG Thái Lan | Khách | Chonburi Shark FC | 25 Ngày |