-
[1] 50%Thắng50% [1]
-
[1] 50%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[WAL FAWCN-2] Guilsfield FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 50.0% |
[WAL FAWCN-9] Ruthin Town FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Guilsfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 1-1 | Ruthin Town FC | H | |||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-5 | 4-3 | Guilsfield FC | T | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-1 | Guilsfield FC | H | |||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-1 | Guilsfield FC | H | |||||||||||
WAL CLC | Ruthin Town FC | 0-3 | 7-8 | Guilsfield FC | T | ||||||||||
WAL CA | Guilsfield FC | 2-0 | Ruthin Town FC | T | |||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-0 | Guilsfield FC | B | |||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-1 | 2-5 | Guilsfield FC | B | ||||||||||
WAL CA | Guilsfield FC | 1-0 | 9-6 | Ruthin Town FC | T | ||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-2 | Guilsfield FC | H | |||||||||||
Guilsfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL FAWC | Chirk AAA | 1-1 | 1-12 | Guilsfield FC | H | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 4-0 | Mold Alexandra | T | |||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 0-0 | Airbus UK Broughton | H | |||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 4-0 | Llanrhaeadr FC | T | |||||||||||
WAL FAWC | Prestatyn Town FC | 0-2 | Guilsfield FC | T | |||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 1-1 | Llangefni Town | H | |||||||||||
WAL FAWC | Colwyn Bay | 3-1 | Guilsfield FC | B | |||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 3-0 | 10-0 | Llanidloes Town | T | ||||||||||
WAL FAWC | Buckley Town | 1-1 | 2-5 | Guilsfield FC | H | ||||||||||
WAL FAWC | Penrhyncoch | 3-0 | Guilsfield FC | B | |||||||||||
Ruthin Town FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-2 | 13-1 | Newi Cefn Druids | B | ||||||||||
WAL FAWC | Conwy United | 0-1 | Ruthin Town FC | T | |||||||||||
WAL CLC | Ruthin Town FC | 4-1 | 11-2 | Porthmadog | T | ||||||||||
WAL FAWC | Conwy United | 1-3 | Ruthin Town FC | T | |||||||||||
WAL FAWC | Prestatyn Town FC | 0-3 | Ruthin Town FC | T | |||||||||||
WAL FAWC | Llangefni Town | 1-1 | Ruthin Town FC | H | |||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 5-0 | Holyhead Hotspur | T | |||||||||||
WAL FAWC | Gresford Athletic | 1-0 | Ruthin Town FC | B | |||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 2-0 | Buckley Town | T | |||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 2-0 | Ruthin Town FC | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guilsfield FC | Chủ | ||||||||||||||
Ruthin Town FC | Khách |
Guilsfield FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ruthin Town FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Guilsfield FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ruthin Town FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Guilsfield FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Guilsfield FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Chủ | Prestatyn Town FC | 6 Ngày | |
Wales League Cup | Chủ | Racine town | 10 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Ruthin Town FC | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Khách | Buckley Town | 6 Ngày | |
Wales FAW Championship | Chủ | Guilsfield FC | 13 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Llanidloes Town | 20 Ngày |