-
[1] 50%Thắng50% [1]
-
[1] 50%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[WAL FAWCN-2] Guilsfield FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 50.0% |
[WAL FAWCN-9] Ruthin Town FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Guilsfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 1-1(0-1) | Ruthin Town FC | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-5(1-3) | Guilsfield FC | 4-3(1-2) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-1(0-0) | Guilsfield FC | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-1(1-0) | Guilsfield FC | - | H | ||||||||||
WAL CLC | Ruthin Town FC | 0-3(0-2) | Guilsfield FC | 7-8(5-4) | T | ||||||||||
WAL CA | Guilsfield FC | 2-0(0-0) | Ruthin Town FC | - | T | ||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-0(1-0) | Guilsfield FC | - | B | ||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-1(1-0) | Guilsfield FC | 2-5(1-1) | B | ||||||||||
WAL CA | Guilsfield FC | 1-0(1-0) | Ruthin Town FC | 9-6(3-4) | T | ||||||||||
WAL CA | Ruthin Town FC | 2-2(1-1) | Guilsfield FC | - | H | ||||||||||
Guilsfield FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Chirk AAA | 1-1(1-0) | Guilsfield FC | 1-12(0-6) | H | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 4-0(3-0) | Mold Alexandra | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 0-0(0-0) | Airbus UK Broughton | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 4-0(2-0) | Llanrhaeadr FC | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Prestatyn Town FC | 0-2(0-2) | Guilsfield FC | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 1-1(0-0) | Llangefni Town | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Colwyn Bay | 3-1(1-1) | Guilsfield FC | - | B | ||||||||||
WAL FAWC | Guilsfield FC | 3-0(2-0) | Llanidloes Town | 10-0(5-0) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Buckley Town | 1-1(1-1) | Guilsfield FC | 2-5(1-1) | H | ||||||||||
WAL FAWC | Penrhyncoch | 3-0(2-0) | Guilsfield FC | - | B | ||||||||||
Ruthin Town FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 1-2(1-1) | Newi Cefn Druids | 13-1(6-0) | B | ||||||||||
WAL FAWC | Conwy United | 0-1(0-0) | Ruthin Town FC | - | T | ||||||||||
WAL CLC | Ruthin Town FC | 4-1(0-1) | Porthmadog | 11-2(5-1) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Conwy United | 1-3(1-1) | Ruthin Town FC | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Prestatyn Town FC | 0-3(0-0) | Ruthin Town FC | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Llangefni Town | 1-1(0-0) | Ruthin Town FC | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 5-0(1-0) | Holyhead Hotspur | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Gresford Athletic | 1-0(0-0) | Ruthin Town FC | - | B | ||||||||||
WAL FAWC | Ruthin Town FC | 2-0(1-0) | Buckley Town | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Llanidloes Town | 2-0(1-0) | Ruthin Town FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guilsfield FC | Chủ | ||||||||||||||
Ruthin Town FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Chủ | Prestatyn Town FC | 6 Ngày | |
Wales League Cup | Chủ | Racine town | 10 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Ruthin Town FC | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Khách | Buckley Town | 6 Ngày | |
Wales FAW Championship | Chủ | Guilsfield FC | 13 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Llanidloes Town | 20 Ngày |