-
[0] -Thắng50% [10]
-
[0] -Hòa20% [4]
-
[0] -Bại30% [6]
-
[0] -Thắng20% [2]
-
[0] -Hòa30% [3]
-
[0] -Bại50% [5]
FC Matchakhela Khelvachauri | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GEO D1-4] Dila Gori | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 18 | 34 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 7 | 25 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | 9 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 12 | 5 | 5 | 7 | 21 | 7 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 5 | 2 | 15 | 3 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 0 | 6 | 4 | 0 | 5 | 6 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
FC Matchakhela Khelvachauri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Matchakhela Khelvachauri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO C | FC Matchakhela Khelvachauri | 0-0(0-0) | Guria Lanchkhuti | - | H | ||||||||||
GEO C | Khikhani | 0-3(0-0) | FC Matchakhela Khelvachauri | - | T | ||||||||||
Geo L3 | FC Matchakhela Khelvachauri | 2-3(0-1) | Mary's nemesis | 6-4(3-3) | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Borjomi | 2-1(1-1) | FC Matchakhela Khelvachauri | - | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Matchakhela Khelvachauri | 0-0(0-0) | Chkherimela Kharagauli | - | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Gagra | 0-0(0-0) | FC Matchakhela Khelvachauri | - | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Matchakhela Khelvachauri | 0-0(0-0) | Fc Meshakhte Tkibuli | - | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Mertskhali Ozurgeti | 0-1(0-1) | FC Matchakhela Khelvachauri | - | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Matchakhela Khelvachauri | 1-1(0-1) | Imereti Khoni | - | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Liakhvi Achabeti | 4-0(3-0) | FC Matchakhela Khelvachauri | - | B | ||||||||||
Dila Gori | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Dila Gori | 1-1(1-0) | Sabail | 3-8(1-3) | H | ||||||||||
UEFA ECL | Dila Gori | 0-0(0-0) | KuPS | 5-2(1-0) | H | ||||||||||
UEFA ECL | KuPS | 2-0(1-0) | Dila Gori | 3-4(2-0) | B | ||||||||||
GEO D1 | Torpedo Kutaisi | 4-1(1-0) | Dila Gori | 1-6(1-3) | B | ||||||||||
GEO D1 | Dila Gori | 1-1(0-0) | FC Gagra | 11-1(4-0) | H | ||||||||||
GEO D1 | Dila Gori | 1-0(1-0) | Samgurali Tskh | 2-4(2-0) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Telavi | 0-0(0-0) | Dila Gori | 3-4(1-3) | H | ||||||||||
GEO D1 | Dila Gori | 4-1(1-1) | Lokomotiv Tbilisi | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-2(0-0) | Dila Gori | 2-8(1-3) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-0(0-0) | Dila Gori | 5-3(3-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Matchakhela Khelvachauri | Chủ | ||||||||||||||
Dila Gori | Khách |
FC Matchakhela Khelvachauri | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Matchakhela Khelvachauri | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | Chủ | Dinamo Batumi | 5 Ngày | |
VĐQG Georgia | Khách | Dinamo Tbilisi | 9 Ngày | |
VĐQG Georgia | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 19 Ngày |