-
[0] -Thắng25% [5]
-
[0] -Hòa30% [6]
-
[0] -Bại45% [9]
-
[0] -Thắng20% [2]
-
[0] -Hòa20% [2]
-
[0] -Bại60% [6]
Dinamo Tbilisi II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GEO D1-8] FC Sioni Bolnisi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 36 | 21 | 8 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 15 | 13 | 9 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 21 | 8 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 10 | 7 | 10 | 16 | 19 | 8 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 6 | 3 | 6 | 9 | 9 | 8 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 7 | 10 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
Dinamo Tbilisi II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Dinamo Tbilisi II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO C | Dinamo Tbilisi II | 0-1(0-1) | Gareji Sagarejo | - | B | ||||||||||
GEO C | Dinamo Tbilisi II | 2-1(1-1) | WIT Georgia Tbilisi | - | T | ||||||||||
GEO C | Dinamo Tbilisi II | 4-0(1-0) | Imereti Khoni | - | T | ||||||||||
GEO C | Dinamo Tbilisi II | 3-1(2-0) | FC Kolkheti Khobi | - | T | ||||||||||
GEO D2 | Dinamo Tbilisi II | 0-3(0-0) | FC Sapovnela Terjola | - | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Algeti Marneuli | 3-0(0-0) | Dinamo Tbilisi II | - | B | ||||||||||
GEO D2 | Dinamo Tbilisi II | 0-3(0-0) | FC Borjomi | - | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Khobi | 3-0(0-0) | Dinamo Tbilisi II | - | B | ||||||||||
GEO D2 | Dinamo Tbilisi II | 0-3(0-0) | FC Betlemi Keda | - | B | ||||||||||
GEO D2 | FC Mertskhali Ozurgeti | 3-0(0-0) | Dinamo Tbilisi II | - | B | ||||||||||
FC Sioni Bolnisi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Sioni Bolnisi | 1-0(0-0) | Gareji Sagarejo | 4-6(2-2) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-0(0-0) | FC Telavi | 6-4(3-2) | H | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 3-0(0-0) | FC Sioni Bolnisi | 7-5(4-2) | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 5-1(2-1) | Lokomotiv Tbilisi | 7-7(5-2) | T | ||||||||||
GEO D1 | Torpedo Kutaisi | 3-0(2-0) | FC Sioni Bolnisi | 2-5(2-2) | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 1-0(0-0) | FC Saburtalo Tbilisi | 1-6(1-4) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Gagra | 1-2(0-1) | FC Sioni Bolnisi | 2-3(2-1) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-0(0-0) | Dila Gori | 5-3(3-2) | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-2(0-1) | Samgurali Tskh | 11-3(0-2) | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 3-7(2-4) | Dinamo Tbilisi | 5-3(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II | Chủ | ||||||||||||||
FC Sioni Bolnisi | Khách |
Dinamo Tbilisi II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Dinamo Tbilisi II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | Khách | Dinamo Tbilisi | 7 Ngày | |
VĐQG Georgia | Chủ | Samgurali Tskh | 11 Ngày | |
VĐQG Georgia | Khách | Dila Gori | 21 Ngày |