-
[6] 13%Thắng27% [11]
-
[10] 22%Hòa30% [12]
-
[28] 63%Bại42% [17]
-
[3] 13%Thắng25% [5]
-
[7] 31%Hòa30% [6]
-
[12] 54%Bại45% [9]
[ENG Conf-22] Weymouth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 44 | 6 | 10 | 28 | 40 | 88 | 28 | 22 | 13.6% |
Sân nhà | 22 | 3 | 7 | 12 | 21 | 38 | 16 | 22 | 13.6% |
Sân Khách | 22 | 3 | 3 | 16 | 19 | 50 | 12 | 22 | 13.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 44 | 13 | 13 | 18 | 19 | 31 | 52 | 16 | 29.5% |
Sân nhà | 22 | 6 | 10 | 6 | 8 | 9 | 28 | 18 | 27.3% |
Sân Khách | 22 | 7 | 3 | 12 | 11 | 22 | 24 | 16 | 31.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | 50.0% |
[ENG CS-16] Tonbridge Angels | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 11 | 12 | 17 | 43 | 53 | 45 | 16 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 24 | 15 | 30.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | 21 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 9 | 16 | 15 | 20 | 31 | 43 | 17 | 22.5% |
Sân nhà | 20 | 5 | 9 | 6 | 8 | 10 | 24 | 14 | 25.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 7 | 9 | 12 | 21 | 19 | 18 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Weymouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 1-1(0-0) | Weymouth | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
Weymouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Weston Super Mare | 1-5(1-3) | Weymouth | - | T | ||||||||||
INT CF | Frome Town | 2-0(1-0) | Weymouth | 4-2(2-0) | B | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 1-2(0-1) | Weymouth | 9-3(1-2) | T | ||||||||||
ENG Conf | Weymouth | 1-2(0-1) | Barnet | 8-6(2-3) | B | ||||||||||
ENG Conf | Southend United | 1-1(0-1) | Weymouth | 11-0(8-0) | H | ||||||||||
ENG Conf | Weymouth | 2-4(0-2) | Solihull Moors | 7-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG Conf | Weymouth | 1-6(1-0) | Wrexham | 4-5(2-2) | B | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 3-1(2-0) | Weymouth | 9-6(6-2) | B | ||||||||||
ENG Conf | Weymouth | 0-0(0-0) | Yeovil Town | 2-9(0-3) | H | ||||||||||
ENG Conf | Maidenhead United | 2-0(0-0) | Weymouth | 5-2(4-0) | B | ||||||||||
Tonbridge Angels | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Margate | 1-3(0-1) | Tonbridge Angels | - | T | ||||||||||
INT CF | Farsley Celtic | 0-3(0-0) | Tonbridge Angels | 5-6(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Sutton Common Rovers | 1-5(0-4) | Tonbridge Angels | 0-4 | T | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 2-3(2-2) | Tonbridge Angels | 9-7(4-5) | T | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 2-0(0-0) | Eastbourne Borough | 3-5(0-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-0(1-0) | Tonbridge Angels | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 0-1(0-1) | Ebbsfleet United | 9-5(6-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Dulwich Hamlet | 1-1(0-1) | Tonbridge Angels | 6-6(2-4) | H | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 0-1(0-0) | Slough Town | 1-4(0-4) | B | ||||||||||
ENG CS | Chelmsford City | 1-1(1-0) | Tonbridge Angels | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Weymouth | Chủ | ||||||||||||||
Tonbridge Angels | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Chủ | Ebbsfleet United | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Worthing | 10 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Chelmsford City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Khách | Slough Town | 7 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Dover Athletic | 10 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Hampton Richmond | 14 Ngày |