-
[6] 40%Thắng80% [12]
-
[3] 20%Hòa20% [3]
-
[6] 40%Bại0% [0]
-
[4] 57%Thắng75% [6]
-
[1] 14%Hòa25% [2]
-
[2] 28%Bại0% [0]
[RUS WPL-4] FK Rostov (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 21 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | 8 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 9 | 8 | 24 | 4 | 46.7% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 2 | 14 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | 4 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 50.0% |
[RUS WPL-1] Zenit St Petersburg (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 4 | 39 | 1 | 80.0% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 2 | 19 | 2 | 85.7% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 2 | 20 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 10 | 5 | 0 | 17 | 1 | 35 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 1 | 17 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 0 | 18 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
FK Rostov (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 3-0(1-0) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-2(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 1-0(1-0) | Zenit St Petersburg (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 3-0(1-0) | FK Rostov (w) | 4-5(3-1) | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-1(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | 2-5(1-1) | B | ||||||||||
FK Rostov (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 0-1(0-1) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ CSKA Moscow | 1-0(1-0) | FK Rostov (w) | 4-5(2-2) | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-0(0-0) | Rubin Kazan (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Zvezda 2005 | 1-1(0-1) | FK Rostov (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 3-0(1-0) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 2-0(1-0) | Nữ Chertanovo Moscow | - | T | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 3-1(2-1) | Nữ Kubanochka Krasnodar | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 1-1(0-1) | FK Rostov (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 1-0(0-0) | Nữ Zvezda 2005 | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Lokomotiv Moscow (w) | 5-2(3-1) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
Zenit St Petersburg (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 2-1(2-0) | Nữ FK Ryazan | - | T | ||||||||||
RUS WC | Khimki UOR s (W) | 0-9(0-5) | Zenit St Petersburg (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Lokomotiv Moscow (w) | 1-1(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | 6-2(1-0) | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 0-2(0-0) | Zenit St Petersburg (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 3-0(1-0) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 1-1(1-1) | Rubin Kazan (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ CSKA Moscow | 0-1(0-0) | Zenit St Petersburg (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Zvezda 2005 | 1-1(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Zenit St Petersburg (w) | 4-0(3-0) | Nữ Kubanochka Krasnodar | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 0-2(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Rostov (W) | Chủ | ||||||||||||||
Zenit St Petersburg (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Lokomotiv Moscow (w) | 14 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Rubin Kazan (w) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Nữ Chertanovo Moscow | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ Kubanochka Krasnodar | 21 Ngày |