-
[13] 39%Thắng- [0]
-
[9] 27%Hòa- [0]
-
[11] 33%Bại- [0]
-
[9] 52%Thắng- [0]
-
[5] 29%Hòa- [0]
-
[3] 17%Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NIR D1-6] Coleraine | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 32 | 48 | 6 | 39.4% |
Sân nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 11 | 32 | 3 | 52.9% |
Sân Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 21 | 16 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 13 | 14 | 6 | 22 | 10 | 53 | 4 | 39.4% |
Sân nhà | 17 | 8 | 7 | 2 | 13 | 5 | 31 | 2 | 47.1% |
Sân Khách | 16 | 5 | 7 | 4 | 9 | 5 | 22 | 6 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
[NIR CH-1] Ards FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Coleraine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NIR D1 | Ards FC | 1-2 | 1-12 | Coleraine | T | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 1-0 | 3-10 | Ards FC | T | ||||||||||
NIR D1 | Ards FC | 0-0 | 3-6 | Coleraine | H | ||||||||||
NIR D1 | Ards FC | 1-3 | 4-6 | Coleraine | T | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 4-1 | 9-3 | Ards FC | T | ||||||||||
NIR D1 | Ards FC | 0-3 | 5-10 | Coleraine | T | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 3-1 | 3-1 | Ards FC | T | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 1-1 | 5-6 | Ards FC | H | ||||||||||
NIR D1 | Ards FC | 1-2 | 10-5 | Coleraine | T | ||||||||||
NIR LC | Ards FC | 2-2 | 8-3 | Coleraine | H | ||||||||||
Coleraine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Coleraine | 4-1 | 6-1 | Annagh United | T | ||||||||||
INT CF | Portstewart | 1-4 | 3-8 | Coleraine | T | ||||||||||
INT CF | Coleraine | 5-0 | 2-2 | Ballinamallard United | T | ||||||||||
INT CF | Coleraine | 1-2 | 7-0 | Institute FC | B | ||||||||||
INT CF | Coleraine | 4-0 | 8-2 | Ballyclare Comrades | T | ||||||||||
INT CF | Limavady United | 0-5 | 3-9 | Coleraine | T | ||||||||||
NIR D1 | Larne FC | 2-0 | 6-4 | Coleraine | B | ||||||||||
NIR D1 | Linfield FC | 2-0 | 7-0 | Coleraine | B | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 3-2 | 0-9 | Glentoran FC | T | ||||||||||
NIR D1 | Coleraine | 1-2 | 2-4 | Cliftonville | B | ||||||||||
Ards FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Bangor FC | 0-3 | 2-5 | Ards FC | T | ||||||||||
INT CF | Larne FC | 7-2 | Ards FC | B | |||||||||||
INT CF | Carrick Rangers | 4-4 | 2-2 | Ards FC | H | ||||||||||
NIR CH | Queen's University | 2-3 | Ards FC | T | |||||||||||
NIR CH | Knockbreda Parish | 2-1 | Ards FC | B | |||||||||||
NIR CH | Ards FC | 0-1 | Institute FC | B | |||||||||||
NIR CH | Ballyclare Comrades | 0-1 | 3-5 | Ards FC | T | ||||||||||
NIR CH | Dundela FC | 2-2 | Ards FC | H | |||||||||||
NIR CH | Harland & Wolff Welders | 4-0 | 4-7 | Ards FC | B | ||||||||||
NIR CH | Ards FC | 5-2 | Knockbreda Parish | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coleraine | Chủ | ||||||||||||||
Ards FC | Khách |
Coleraine | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ards FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Coleraine | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ards FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ireland | Chủ | Cliftonville | 7 Ngày | |
VĐQG Bắc Ireland | Khách | Portadown FC | 14 Ngày | |
VĐQG Bắc Ireland | Khách | Carrick Rangers | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NIFL Championship Bắc Ireland | Khách | Harland & Wolff Welders | 7 Ngày | |
NIFL Championship Bắc Ireland | Chủ | Loughgall FC | 13 Ngày | |
NIFL Championship Bắc Ireland | Khách | Annagh United | 17 Ngày |