-
[0] -Thắng45% [19]
-
[0] -Hòa19% [8]
-
[0] -Bại35% [15]
-
[0] -Thắng28% [6]
-
[0] -Hòa23% [5]
-
[0] -Bại47% [10]
Sittingbourne | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ENG RYM-8] Margate | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 19 | 8 | 15 | 60 | 62 | 65 | 8 | 45.2% |
Sân nhà | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 28 | 42 | 5 | 61.9% |
Sân Khách | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 34 | 23 | 15 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 13 | 20 | 9 | 24 | 20 | 59 | 9 | 31.0% |
Sân nhà | 21 | 9 | 9 | 3 | 16 | 7 | 36 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 4 | 11 | 6 | 8 | 13 | 23 | 14 | 19.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Sittingbourne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sittingbourne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Sittingbourne | 2-1(1-1) | Herne Bay | 3-1(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | Bowers Pitsea | 0-4(0-1) | Sittingbourne | 3-7(2-3) | T | ||||||||||
ENG RL1 | Sittingbourne | 1-0(0-0) | Sevenoaks Town | 6-4(5-1) | T | ||||||||||
ENG RL1 | Sittingbourne | 1-1(0-0) | Three Bridges | 4-0(3-0) | H | ||||||||||
ENG RL1 | Sittingbourne | 3-2(2-1) | Whitstable Town | 3-2(0-2) | T | ||||||||||
ENG FAT | Sittingbourne | 1-3(1-1) | Herne Bay | - | B | ||||||||||
ENG RL1 | Sittingbourne | 3-1(2-0) | Faversham Town | 0-3(0-1) | T | ||||||||||
INT CF | Sittingbourne | 1-0(0-0) | Hollands Blair | 7-0(3-0) | T | ||||||||||
INT CF | Sittingbourne | 1-2(1-0) | Sepei Unite | 3-8(1-4) | B | ||||||||||
ENG FAT | Sittingbourne | 1-0(0-0) | East Grinstead Town | - | T | ||||||||||
Margate | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Margate | 1-2(0-0) | Ramsgate | - | B | ||||||||||
INT CF | Ashford Utd | 0-1(0-0) | Margate | - | T | ||||||||||
INT CF | Margate | 1-3(0-1) | Tonbridge Angels | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Margate | 2-1(0-1) | Kingstonian | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 0-1(0-1) | Margate | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Margate | 3-2(2-1) | Bowers Pitsea | 3-1(1-0) | T | ||||||||||
EIC | Horsham | 4-0(2-0) | Margate | 7-4(5-2) | B | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 0-0(0-0) | Margate | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Margate | 0-1(0-0) | Potters Bar Town | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 2-0(1-0) | Margate | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sittingbourne | Chủ | ||||||||||||||
Margate | Khách |
Sittingbourne | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Margate | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Sittingbourne | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Margate | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Vase | Khách | South Park | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Anh Isthmian League Premier Division | Chủ | Kingstonian | 8 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Khách | Bowers Pitsea | 11 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Khách | Brightlingsea Regent | 15 Ngày |