SC Concordia Hamburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TSV Buchholz 08 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3(0-1) | SC Concordia Hamburg | 1-2(1-1) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1(2-0) | TSV Buchholz 08 | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-4(0-0) | TSV Buchholz 08 | - | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 3-2(0-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-4(1-1) | TSV Buchholz 08 | 5-3(3-0) | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 4-0(0-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1(2-1) | TSV Buchholz 08 | - | T | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 1-0(1-0) | SC Concordia Hamburg | 3-4(0-1) | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 0-2(0-0) | TSV Buchholz 08 | - | B | ||||||||||
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Hamburger SV III | 0-2(0-0) | SC Concordia Hamburg | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 3-1(1-0) | SC Concordia Hamburg | 3-3(0-2) | B | ||||||||||
GER OBW | Kickers Emden | 3-1(1-1) | SC Concordia Hamburg | 2-7(2-2) | B | ||||||||||
GER OBW | SC Victoria Hamburg | 2-1(1-0) | SC Concordia Hamburg | 4-4(3-1) | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3(0-1) | SC Concordia Hamburg | 1-2(1-1) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1(2-0) | TSV Buchholz 08 | - | T | ||||||||||
GER OBW | Niendorfer TSV | 3-0(1-0) | SC Concordia Hamburg | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
GER OBW | HEBC Hamburg | 1-1(0-1) | SC Concordia Hamburg | 5-3(1-1) | H | ||||||||||
GER D5 | SC Concordia Hamburg | 2-1(1-1) | HEBC Hamburg | 10-7(7-1) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-2(1-1) | SC Victoria Hamburg | - | B | ||||||||||
TSV Buchholz 08 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 2-5(0-0) | Eimsbutteler TV | - | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 1-2(1-1) | Tus Dassendorf | - | B | ||||||||||
GER D5 | Tus Dassendorf | 3-1(2-1) | TSV Buchholz 08 | - | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3(0-1) | SC Concordia Hamburg | 1-2(1-1) | B | ||||||||||
GER OBW | SV Curslack Neuengamme | 4-1(0-0) | TSV Buchholz 08 | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1(2-0) | TSV Buchholz 08 | - | B | ||||||||||
GER OBW | USC Paloma | 0-3(0-2) | TSV Buchholz 08 | 11-5(6-4) | T | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 2-3(0-1) | SV Curslack Neuengamme | - | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Sasel | 6-2(1-1) | TSV Buchholz 08 | 6-3(3-0) | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 3-3(0-0) | USC Paloma | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Concordia Hamburg | Chủ | ||||||||||||||
TSV Buchholz 08 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|