-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] SC Concordia Hamburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] TSV Buchholz 08 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3 | 1-2 | SC Concordia Hamburg | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1 | TSV Buchholz 08 | T | |||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-4 | TSV Buchholz 08 | B | |||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 3-2 | SC Concordia Hamburg | B | |||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-4 | 5-3 | TSV Buchholz 08 | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 4-0 | SC Concordia Hamburg | B | |||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1 | TSV Buchholz 08 | T | |||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 1-0 | 3-4 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 0-2 | TSV Buchholz 08 | B | |||||||||||
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | Hamburger SV III | 0-2 | SC Concordia Hamburg | T | |||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 3-1 | 3-3 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | Kickers Emden | 3-1 | 2-7 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | SC Victoria Hamburg | 2-1 | 4-4 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3 | 1-2 | SC Concordia Hamburg | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1 | TSV Buchholz 08 | T | |||||||||||
GER OBW | Niendorfer TSV | 3-0 | 3-4 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | HEBC Hamburg | 1-1 | 5-3 | SC Concordia Hamburg | H | ||||||||||
GER D5 | SC Concordia Hamburg | 2-1 | 10-7 | HEBC Hamburg | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-2 | SC Victoria Hamburg | B | |||||||||||
TSV Buchholz 08 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 2-5 | Eimsbutteler TV | B | |||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 1-2 | Tus Dassendorf | B | |||||||||||
GER D5 | Tus Dassendorf | 3-1 | TSV Buchholz 08 | B | |||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 0-3 | 1-2 | SC Concordia Hamburg | B | ||||||||||
GER OBW | SV Curslack Neuengamme | 4-1 | TSV Buchholz 08 | B | |||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-1 | TSV Buchholz 08 | B | |||||||||||
GER OBW | USC Paloma | 0-3 | 11-5 | TSV Buchholz 08 | T | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 2-3 | SV Curslack Neuengamme | B | |||||||||||
GER OBW | TSV Sasel | 6-2 | 6-3 | TSV Buchholz 08 | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Buchholz 08 | 3-3 | USC Paloma | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Concordia Hamburg | Chủ | ||||||||||||||
TSV Buchholz 08 | Khách |
SC Concordia Hamburg | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SC Concordia Hamburg | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
TSV Buchholz 08 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
TSV Buchholz 08 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|