-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Randesund IL | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Mandalskameratene | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Randesund IL | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 5-0 | 5-8 | Randesund IL | B | ||||||||||
Randesund IL | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR D4 | Randesund IL | 2-2 | 0-6 | Fram Larvik | H | ||||||||||
NOR D4 | Fram Larvik | 1-0 | 11-0 | Randesund IL | B | ||||||||||
NOR D4 | Randesund IL | 5-1 | 5-3 | Vindbjart | T | ||||||||||
NOR D4 | IL Express | 2-2 | 7-3 | Randesund IL | H | ||||||||||
NOR D4 | Halsen | 2-2 | Randesund IL | H | |||||||||||
NOR D4 | Randesund IL | 0-6 | 7-10 | Pors Grenland | B | ||||||||||
NOR D4 | Fredrikstad B | 3-1 | Randesund IL | B | |||||||||||
NOR D4 | Randesund IL | 0-2 | 6-7 | Sparta Sarpsborg B | B | ||||||||||
NORC | Randesund IL | 0-6 | 2-12 | Start Kristiansand | B | ||||||||||
NOR D4 | Uraedd FK | 3-3 | Randesund IL | H | |||||||||||
Mandalskameratene | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 3-1 | 5-4 | Uraedd FK | T | ||||||||||
NOR D4 | Uraedd FK | 0-0 | 4-3 | Mandalskameratene | H | ||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 0-1 | 4-4 | Follo | B | ||||||||||
NOR D4 | Sprint-Jeloy | 3-2 | Mandalskameratene | B | |||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 2-2 | 2-2 | Eik-Tonsberg | H | ||||||||||
NOR D4 | Start Kristiansand B | 3-2 | 7-6 | Mandalskameratene | B | ||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 2-2 | 2-11 | Fram Larvik | H | ||||||||||
NOR D4 | Pors Grenland | 4-2 | Mandalskameratene | B | |||||||||||
NOR D4 | Mandalskameratene | 2-2 | 1-11 | Vindbjart | H | ||||||||||
NOR D4 | IL Express | 0-3 | 1-3 | Mandalskameratene | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Randesund IL | Chủ | ||||||||||||||
Mandalskameratene | Khách |
Randesund IL | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Randesund IL | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Mandalskameratene | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Mandalskameratene | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 6 (85.7%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) |
Khách | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|