-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Dinamo Minsk Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] FC Minsk Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dinamo Minsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 0-0 | Dinamo Minsk Reserves | H | |||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 2-0 | 6-1 | FC Minsk Reserves | T | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 2-4 | 2-7 | Dinamo Minsk Reserves | T | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 0-0 | 9-0 | FC Minsk Reserves | H | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 2-2 | 5-5 | Dinamo Minsk Reserves | H | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 0-1 | 8-3 | FC Minsk Reserves | B | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 1-3 | 6-6 | Dinamo Minsk Reserves | T | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 0-2 | 4-5 | Dinamo Minsk Reserves | T | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 1-0 | 6-2 | FC Minsk Reserves | T | ||||||||||
Dinamo Minsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 1-0 | FC Isloch Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Dinamo Brest Reserves | 0-5 | Dinamo Minsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 5-1 | FC Slutsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Torpedo Zhodino Reserves | 0-1 | Dinamo Minsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 2-1 | FC Vitebsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Shakhter Soligorsk Reserves | 1-1 | Dinamo Minsk Reserves | H | |||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 1-6 | 0-0 | Dinamo Minsk Reserves | T | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 0-0 | Bate Borisov Reserves | H | |||||||||||
BLR RL | Dnepr Mogilev Reserves | 2-2 | 0-0 | Dinamo Minsk Reserves | H | ||||||||||
BLR RL | Dinamo Minsk Reserves | 0-1 | Belshina Babruisk Reserve | B | |||||||||||
FC Minsk Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BLR RL | FC Gomel Reserves | 3-0 | 0-0 | FC Minsk Reserves | B | ||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 0-3 | 2-6 | Bate Borisov Reserves | B | ||||||||||
BLR RL | Dnepr Mogilev Reserves | 3-0 | FC Minsk Reserves | B | |||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 3-0 | 0-0 | Belshina Babruisk Reserve | T | ||||||||||
BLR RL | Slavia Mozyr Reserve | 0-1 | FC Minsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 7-1 | Arsenal Dzyarzhynsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 2-1 | Shakhter Soligorsk Reserves | T | |||||||||||
BLR RL | Energetik-BGU Minsk Reserves | 0-0 | FC Minsk Reserves | H | |||||||||||
BLR RL | FC Minsk Reserves | 1-1 | Neman Grodno Reserves | H | |||||||||||
BLR RL | FC Isloch Reserves | 2-1 | FC Minsk Reserves | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk Reserves | Chủ | ||||||||||||||
FC Minsk Reserves | Khách |
Dinamo Minsk Reserves | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk Reserves | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Minsk Reserves | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Minsk Reserves | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 11 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 5 (62.5%) | 3 (37.5%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (25.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 7 (87.5%) | 1 (12.5%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|