-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Forrestfield United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Rocking ham City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Forrestfield United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 3-1 | Forrestfield United | B | |||||||||||
Forrestfield United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 0-5 | 3-6 | Fremantle City | B | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 2-2 | 3-6 | Olympic Kingsway SC | H | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 1-3 | 3-9 | Western Knights | B | ||||||||||
WAUS D2 | Murdoch Uni Melville | 2-0 | 5-5 | Forrestfield United | B | ||||||||||
WAUS D2 | Joondalup United | 1-0 | 7-0 | Forrestfield United | B | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 2-2 | 3-10 | Murdoch Uni Melville | H | ||||||||||
WAUS D2 | Quinns FC | 2-4 | 5-2 | Forrestfield United | T | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 3-0 | 5-11 | Subiaco AFC | T | ||||||||||
WAUS D2 | Mandurah City | 9-2 | 5-1 | Forrestfield United | B | ||||||||||
WAUS D2 | Forrestfield United | 2-1 | 10-4 | UWA-Nedlands FC | T | ||||||||||
Rocking ham City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 1-0 | 5-6 | Joondalup United | T | ||||||||||
WAUS D2 | Quinns FC | 1-3 | 10-9 | Rocking ham City | T | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 3-3 | 14-6 | Subiaco AFC | H | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 2-0 | 3-8 | UWA-Nedlands FC | T | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 2-1 | 2-8 | Murdoch Uni Melville | T | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 1-2 | 3-9 | Fremantle City | B | ||||||||||
WAUS D2 | Olympic Kingsway SC | 4-1 | 8-0 | Rocking ham City | B | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 2-3 | 6-4 | Dianella White Eagles | B | ||||||||||
WAUS D2 | Rocking ham City | 3-1 | Forrestfield United | T | |||||||||||
WAUS D2 | Joondalup United | 1-2 | 10-4 | Rocking ham City | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Forrestfield United | Chủ | ||||||||||||||
Rocking ham City | Khách |
Forrestfield United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
WAU | Joondalup United | 0 | Forrestfield United | 1-0 | B | |
WAU | Forrestfield United | 0 | Joondalup United | 2-0 | T | |
WAU | Mandurah City | 0 | Forrestfield United | 2-3 | T | |
WAU | Ashfield SC | 0 | Forrestfield United | 2-1 | B | |
WAU | Balcatta | 0 | Forrestfield United | 2-0 | B |
Forrestfield United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
WAU | Forrestfield United | 3.5 | Dianella White Eagles | 3-0 | X | |
WAU | Forrestfield United | 3.5 | Western Knights | 2-2 | T | |
WAU | Forrestfield United | 3.5 | Fremantle City | 0-0 | X | |
AUS | Forrestfield United | 3.5 | Western Knights | 1-7 | T | |
WAU | Forrestfield United | 3.5 | Subiaco AFC | 1-1 | X |
Rocking ham City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
WAU | Rocking ham City | 0 | Cockburn City | 1-0 | T | |
WAU | ECU Joondalup | 0 | Rocking ham City | 4-3 | B | |
WAU | Balcatta | 0 | Rocking ham City | 4-0 | B | |
Rocking ham City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
WAU | Perth Glory (Trẻ) | 3.5 | Rocking ham City | 2-0 | X | |
WAU | Sorrento F.C. | 3.5 | Rocking ham City | 3-1 | T | |
WAU | Inglewood United | 3.5 | Rocking ham City | 4-1 | T | |
WAU | ECU Joondalup | 3.5 | Rocking ham City | 2-0 | X | |
WAU | Cockburn City | 3.5 | Rocking ham City | 0-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|