-
[1] 10%Thắng50% [5]
-
[4] 40%Hòa10% [1]
-
[5] 50%Bại40% [4]
-
[0] 0%Thắng60% [3]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[3] 60%Bại40% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[14] Dalian Pro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 19 | 7 | 14 | 10.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | 2 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 | 14 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 15 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 33.3% |
[7] Shanghai Port | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 9 | 16 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 9 | 3 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 | 13 | 12 | 30.0% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 8 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
Dalian Pro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CFC | Shanghai Port | 0-0 | 9-4 | Dalian Pro | H | ||||||||||
CFC | Dalian Pro | 0-3 | 1-2 | Shanghai Port | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 0-5 | 5-7 | Shanghai Port | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0 | 13-3 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 3-0 | 3-3 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-2 | 5-6 | Shanghai Port | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-0 | 2-4 | Shanghai Port | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 8-0 | 5-4 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-0 | 3-6 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-1 | 0-0 | Shanghai Port | H | ||||||||||
Dalian Pro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-3 | 3-5 | Shandong Taishan | B | ||||||||||
CHA CSL | Zhejiang Greentown | 2-0 | 2-5 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 2-2 | 10-6 | Changchun Yatai | H | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou City | 0-3 | 7-3 | Dalian Pro | T | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 0-2 | 5-1 | Henan Songshan Longmen | B | ||||||||||
CHA CSL | Shandong Taishan | 3-0 | 9-4 | Dalian Pro | B | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 1-1 | 3-5 | Zhejiang Greentown | H | ||||||||||
CHA CSL | Changchun Yatai | 1-1 | 4-8 | Dalian Pro | H | ||||||||||
CHA CSL | Dalian Pro | 0-3 | 5-2 | Guangzhou City | B | ||||||||||
CHA CSL | Henan Songshan Longmen | 2-2 | 2-9 | Dalian Pro | H | ||||||||||
Shanghai Port | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 0-1 | 5-5 | Wuhan Three Towns | B | ||||||||||
CHA CSL | Guangzhou FC | 0-1 | 2-7 | Shanghai Port | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 2-1 | 7-1 | Hebei FC | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 1-1 | 8-0 | Shanghai Shenhua | H | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan FC | 1-2 | 1-8 | Shanghai Port | T | ||||||||||
CHA CSL | Wuhan Three Towns | 2-1 | 8-6 | Shanghai Port | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 1-0 | 8-1 | Guangzhou FC | T | ||||||||||
CHA CSL | Hebei FC | 0-2 | 0-5 | Shanghai Port | T | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Shenhua | 2-0 | 6-3 | Shanghai Port | B | ||||||||||
CHA CSL | Shanghai Port | 0-1 | 4-6 | Wuhan FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dalian Pro | Chủ | ||||||||||||||
Shanghai Port | Khách |
Dalian Pro | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Shandong Taishan | 1/1.5 | Dalian Pro | 3-0 | B | |
CHA | Changchun Yatai | 1/1.5 | Dalian Pro | 1-1 | T | |
CFC | Dalian Pro | -1/1.5 | Shanghai Port | 0-3 | B | |
CHA | Changchun Yatai | 1/1.5 | Dalian Pro | 3-1 | B | |
CHA | Dalian Pro | -1/1.5 | Shanghai Shenhua | 2-4 | B |
Dalian Pro | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Dalian Pro | 2.5/3 | Shandong Taishan | 1-3 | T | |
CHA | Dalian Pro | 2.5/3 | Guangzhou City | 0-3 | T | |
CHA | Dalian Pro | 2.5/3 | Shenzhen FC | 1-3 | T | |
CHA | Dalian Pro | 2.5/3 | Shanghai Shenhua | 1-1 | X | |
CHA | Dalian Pro | 2.5/3 | TôNinh GiangTô | 1-1 | X |
Shanghai Port | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Hebei FC | -1/1.5 | Shanghai Port | 0-2 | T | |
CHA | Guangzhou City | -1/1.5 | Shanghai Port | 1-2 | B | |
CHA | Shanghai Port | 1/1.5 | Guangzhou City | 1-0 | B | |
CFC | Dalian Pro | -1/1.5 | Shanghai Port | 0-3 | T | |
CHA | Shanghai Shenhua | -1/1.5 | Shanghai Port | 0-0 | B |
Shanghai Port | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Guangzhou FC | 2.5/3 | Shanghai Port | 0-1 | X | |
CHA | Changchun Yatai | 2.5/3 | Shanghai Port | 2-1 | T | |
CHA | Shanghai Shenhua | 2.5/3 | Shanghai Port | 1-1 | X | |
AFC | Yokohama F Marinos | 2.5/3 | Shanghai Port | 1-2 | T | |
CHA | Shanghai Shenhua | 2.5/3 | Shanghai Port | 0-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | Khách | Shenzhen FC | 6 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Guangzhou FC | 11 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Chủ | Cangzhou Mighty Lions | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | Khách | Cangzhou Mighty Lions | 6 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Khách | Shenzhen FC | 10 Ngày | |
VĐQG Trung Quốc | Chủ | Zhejiang Greentown | 14 Ngày |