-
[9] 40%Thắng81% [18]
-
[7] 31%Hòa13% [3]
-
[6] 27%Bại4% [1]
-
[4] 36%Thắng63% [7]
-
[3] 27%Hòa27% [3]
-
[4] 36%Bại9% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[Welsh PR-5] Connahs Quay Nomads FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 16 | 34 | 5 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 15 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 19 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 8 | 39 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 4 | 23 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | 66.7% |
[Welsh PR-1] The New Saints | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 3 | 1 | 61 | 17 | 57 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 9 | 33 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 8 | 24 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 11 | 10 | 1 | 23 | 6 | 43 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 4 | 22 | 1 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 5 | 6 | 0 | 8 | 2 | 21 | 2 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Welsh PR | The New Saints | 3-1 | 1-2 | Connahs Quay Nomads FC | B | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 0-1 | 4-7 | The New Saints | B | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 0-0 | 4-2 | The New Saints | H | ||||||||||
Welsh PR | The New Saints | 1-4 | 6-5 | Connahs Quay Nomads FC | T | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 2-0 | 7-3 | The New Saints | T | ||||||||||
Welsh PR | The New Saints | 1-0 | 2-3 | Connahs Quay Nomads FC | B | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-0 | 7-3 | The New Saints | T | ||||||||||
Welsh PR | The New Saints | 2-1 | 4-3 | Connahs Quay Nomads FC | B | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-1 | 4-6 | The New Saints | H | ||||||||||
WALC | Connahs Quay Nomads FC | 0-3 | 11-2 | The New Saints | B | ||||||||||
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Connahs Quay Nomads FC | 3-3 | 1-5 | Nantwich Town | H | ||||||||||
INT CF | Connahs Quay Nomads FC | 0-1 | 5-5 | Wingate & Finchley | B | ||||||||||
Welsh PR | Aberystwyth Town | 1-1 | 1-11 | Connahs Quay Nomads FC | H | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 3-0 | 6-2 | Haverfordwest County | T | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 2-0 | 2-3 | UWIC Inter Cardiff | T | ||||||||||
Welsh PR | Barry Town AFC | 1-1 | 7-0 | Connahs Quay Nomads FC | H | ||||||||||
Welsh PR | Newi Cefn Druids | 0-3 | 0-6 | Connahs Quay Nomads FC | T | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 1-0 | 4-5 | Aberystwyth Town | T | ||||||||||
Welsh PR | Haverfordwest County | 0-0 | 0-3 | Connahs Quay Nomads FC | H | ||||||||||
Welsh PR | Connahs Quay Nomads FC | 5-0 | 9-1 | Newi Cefn Druids | T | ||||||||||
The New Saints | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA ECL | The New Saints | 0-0 | 3-6 | Vikingur Reykjavik | H | ||||||||||
UEFA ECL | Vikingur Reykjavik | 2-0 | 11-4 | The New Saints | B | ||||||||||
UEFA CL | Linfield FC | 1-0 | 12-3 | The New Saints | B | ||||||||||
UEFA CL | The New Saints | 1-0 | 5-5 | Linfield FC | T | ||||||||||
INT CF | Larne FC | 2-0 | 2-3 | The New Saints | B | ||||||||||
INT CF | The New Saints | 2-1 | 4-3 | Cliftonville | T | ||||||||||
INT CF | The New Saints | 3-2 | Warrington Town AFC | T | |||||||||||
INT CF | The New Saints | 5-1 | 5-3 | Barry Town AFC | T | ||||||||||
INT CF | The New Saints | 8-2 | Ellesmere Rangers FC | T | |||||||||||
WALC | Penybont FC | 2-3 | 1-7 | The New Saints | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Connahs Quay Nomads FC | Chủ | ||||||||||||||
The New Saints | Khách |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
The New Saints | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Connahs Quay Nomads FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
The New Saints | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Connahs Quay Nomads FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Connahs Quay Nomads FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
The New Saints | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
The New Saints | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Wales | Khách | UWIC Inter Cardiff | 7 Ngày | |
VĐQG Wales | Chủ | Airbus UK Broughton | 13 Ngày | |
VĐQG Wales | Khách | The New Saints | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Wales | Khách | Newtown AFC | 7 Ngày | |
VĐQG Wales | Chủ | Penybont FC | 14 Ngày | |
VĐQG Wales | Chủ | Connahs Quay Nomads FC | 20 Ngày |