-
[21] 70%Thắng50% [1]
-
[6] 20%Hòa0% [0]
-
[3] 10%Bại50% [1]
-
[11] 73%Thắng0% [0]
-
[3] 20%Hòa0% [0]
-
[1] 6%Bại100% [1]
[WAL FAWCS-2] Pontypridd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 21 | 6 | 3 | 79 | 30 | 69 | 2 | 70.0% |
Sân nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 14 | 36 | 2 | 73.3% |
Sân Khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 16 | 33 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 16 | 12 | 2 | 37 | 12 | 60 | 2 | 53.3% |
Sân nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 19 | 5 | 30 | 2 | 53.3% |
Sân Khách | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 7 | 30 | 2 | 53.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[WAL FAWCS-8] Carmarthen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 50.0% |
Pontypridd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 0-2(0-2) | Pontypridd | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Pontypridd | 1-1(0-0) | Carmarthen | - | H | ||||||||||
WAL CLC | Carmarthen | 2-2(1-2) | Pontypridd | - | H | ||||||||||
Pontypridd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 0-2(0-2) | Pontypridd | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Pontypridd | 2-1(2-0) | Cambrian Clydach | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Cambrian Clydach | 1-2(1-2) | Pontypridd | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Pontypridd | 2-1(2-0) | Trefelin | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Pontypridd | 4-1(1-1) | Llanelli | 9-2(6-2) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Risca Utd | 0-1(0-0) | Pontypridd | 1-7(0-3) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Port Talbot | 0-2(0-2) | Pontypridd | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Taffs Well | 1-3(0-2) | Pontypridd | 4-6(1-2) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Undy Athletic | 2-2(1-1) | Pontypridd | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Llantwit Major | 3-1(3-0) | Pontypridd | - | B | ||||||||||
Carmarthen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 4-1(2-0) | Llantwit Major | 7-6(7-2) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Cambrian Clydach | 3-1(1-0) | Carmarthen | - | B | ||||||||||
WAL CLC | Llantwit Major | 0-2(0-0) | Carmarthen | 3-10(2-4) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 0-2(0-2) | Pontypridd | - | B | ||||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 4-0(2-0) | Ammanford | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Ammanford | 1-3(0-2) | Carmarthen | 2-9(0-2) | T | ||||||||||
WAL FAWC | Risca Utd | 1-1(0-1) | Carmarthen | - | H | ||||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 4-0(2-0) | Undy Athletic | - | T | ||||||||||
WAL FAWC | Taffs Well | 2-0(1-0) | Carmarthen | 6-9(4-0) | B | ||||||||||
WAL FAWC | Carmarthen | 3-1(0-0) | Llanelli | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pontypridd | Chủ | ||||||||||||||
Carmarthen | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Wales | Chủ | Flint Town United | 7 Ngày | |
VĐQG Wales | Khách | Caernarfon | 14 Ngày | |
VĐQG Wales | Chủ | Aberystwyth Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Wales FAW Championship | Khách | Abbe Gavin Ni | 3 Ngày | |
Wales FAW Championship | Chủ | Swansea University | 7 Ngày | |
Wales FAW Championship | Khách | Goytre United | 13 Ngày |