-
[6] 31%Thắng44% [15]
-
[5] 26%Hòa32% [11]
-
[8] 42%Bại23% [8]
-
[6] 60%Thắng23% [4]
-
[2] 20%Hòa47% [8]
-
[2] 20%Bại29% [5]
[ROM D2-14] ACS Viitorul Selimbar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 26 | 23 | 14 | 31.6% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 11 | 20 | 7 | 60.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 15 | 3 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | 13 | 18 | 5.3% |
Sân nhà | 10 | 1 | 6 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
[ROM D2-7] FC Brasov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 15 | 11 | 8 | 49 | 35 | 56 | 7 | 44.1% |
Sân nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 31 | 13 | 36 | 5 | 64.7% |
Sân Khách | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 22 | 20 | 7 | 23.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 14 | 15 | 5 | 23 | 13 | 57 | 3 | 41.2% |
Sân nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 8 | 28 | 5 | 41.2% |
Sân Khách | 17 | 7 | 8 | 2 | 10 | 5 | 29 | 1 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
ACS Viitorul Selimbar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
ACS Viitorul Selimbar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | ACS Viitorul Selimbar | 1-2(1-0) | Luceafarul Oradea | - | B | ||||||||||
ROM D2 | Metaloglobus | 1-1(1-0) | ACS Viitorul Selimbar | 7-6(4-1) | H | ||||||||||
ROM D2 | ACS Viitorul Selimbar | 6-0(2-0) | Dacia Unirea Braila | 8-2(4-2) | T | ||||||||||
ROM D2 | Politehnica Timisoara | 1-2(0-2) | ACS Viitorul Selimbar | 6-5(2-4) | T | ||||||||||
ROM D2 | ACS Viitorul Selimbar | 3-2(3-2) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 5-8(3-4) | T | ||||||||||
ROM D2 | Dunarea Calarasi | 0-5(0-2) | ACS Viitorul Selimbar | - | T | ||||||||||
ROM D2 | ACS Viitorul Selimbar | 0-0(0-0) | Politehnica Iasi | 5-2(4-0) | H | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 1-0(0-0) | ACS Viitorul Selimbar | 1-5(0-1) | B | ||||||||||
ROM D2 | ACS Viitorul Selimbar | 0-3(0-0) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 2-5(0-2) | B | ||||||||||
ROM D2 | Metaloglobus | 1-0(1-0) | ACS Viitorul Selimbar | 2-2(0-1) | B | ||||||||||
FC Brasov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Brasov | 1-1(0-1) | FC Otelul Galati | 4-3 | H | ||||||||||
INT CF | FC Brasov | 1-1(1-1) | FC Unirea 2004 Slobozia | 7-3(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Hermannstadt | 2-0(1-0) | FC Brasov | - | B | ||||||||||
INT CF | Farul Constanta | 3-1(1-0) | FC Brasov | 4-8(2-4) | B | ||||||||||
INT CF | FC Brasov | 7-1(3-0) | Jiul Petrosani | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
INT CF | Odorheiu Secuiesc | 1-3(0-1) | FC Brasov | 2-6(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | FC Brasov | 1-1(0-0) | Chindia Targoviste | - | H | ||||||||||
ROMC | Avrig | 2-7(0-0) | FC Brasov | - | T | ||||||||||
INT CF | Petrolul Ploiesti | 5-0(4-0) | FC Brasov | 9-4(3-1) | B | ||||||||||
INT CF | FC Brasov | 0-1(0-0) | ACS Olimpic Cetate Rasnov | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACS Viitorul Selimbar | Chủ | ||||||||||||||
FC Brasov | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Chủ | Politehnica Timisoara | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Progresul Spartac | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | FC Otelul Galati | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Chủ | FC Maramures | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Politehnica Timisoara | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | Ripensia Timisoara | 21 Ngày |