-
[6] 31%Thắng15% [3]
-
[3] 15%Hòa10% [2]
-
[10] 52%Bại73% [14]
-
[2] 22%Thắng20% [2]
-
[2] 22%Hòa10% [1]
-
[5] 55%Bại70% [7]
[ROM D2-15] Politehnica Timisoara | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 27 | 21 | 15 | 31.6% |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 | 17 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 13 | 13 | 12 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 3 | 12 | 4 | 7 | 11 | 21 | 13 | 15.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 5 | 4 | 12 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 2 | 7 | 9 | 14 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
[ROM D2-17] Unirea Constanta | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 54 | 11 | 17 | 15.8% |
Sân nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 23 | 4 | 19 | 11.1% |
Sân Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 31 | 7 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 6 | 3 | 10 | 11 | 23 | 21 | 14 | 31.6% |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 9 | 8 | 18 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 14 | 13 | 10 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
Politehnica Timisoara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 0-2(0-0) | Politehnica Timisoara | 3-7(1-3) | T | ||||||||||
Politehnica Timisoara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Politehnica Timisoara | 0-0(0-0) | Triglav Gorenjska | - | H | ||||||||||
INT CF | Politehnica Timisoara | 2-1(1-1) | NK Brinje Grosuplje | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
ROM D2 | ASC Corona Brasov | 1-0(0-0) | Politehnica Timisoara | 7-4(7-2) | B | ||||||||||
ROM D2 | Politehnica Timisoara | 1-2(1-0) | ASC Corona Brasov | 4-4(3-3) | B | ||||||||||
ROM D2 | Politehnica Iasi | 3-1(1-1) | Politehnica Timisoara | 2-2(1-0) | B | ||||||||||
ROM D2 | Politehnica Timisoara | 1-1(0-0) | Metaloglobus | 9-6(4-4) | H | ||||||||||
ROM D2 | Dacia Unirea Braila | 2-4(1-2) | Politehnica Timisoara | 7-4(3-3) | T | ||||||||||
ROM D2 | Politehnica Timisoara | 1-2(0-2) | ACS Viitorul Selimbar | 6-5(2-4) | B | ||||||||||
ROM D2 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3-0(0-0) | Politehnica Timisoara | 3-1(1-0) | B | ||||||||||
INT CF | FC Rapid Bucuresti | 1-0(0-0) | Politehnica Timisoara | 3-1(3-1) | B | ||||||||||
Unirea Constanta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Gloria Buzau | 2-2(0-1) | Unirea Constanta | - | H | ||||||||||
ROM D2 | Gloria Buzau | 4-1(2-0) | Unirea Constanta | 9-4(4-1) | B | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 2-1(0-0) | Ripensia Timisoara | 2-8(2-4) | T | ||||||||||
ROM D2 | FC Astra Ploiesti | 1-2(0-1) | Unirea Constanta | - | T | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 0-3(0-0) | ASC Corona Brasov | 5-4(4-3) | B | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 3-3(2-1) | Unirea Constanta | 11-2(9-0) | H | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 1-2(0-1) | Unirea Dej | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 2-3(1-2) | Petrolul Ploiesti | 1-10(0-6) | B | ||||||||||
ROM D2 | FC Astra Ploiesti | 2-3(0-3) | Unirea Constanta | - | T | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Constanta | 0-5(0-1) | CSA Steaua Bucuresti | 3-8(1-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Politehnica Timisoara | Chủ | ||||||||||||||
Unirea Constanta | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | FC Brasov | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | Progresul Spartac | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Chủ | Progresul Spartac | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | FC Otelul Galati | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | Luceafarul Oradea | 21 Ngày |