-
[10] 52%Thắng- [0]
-
[6] 31%Hòa- [0]
-
[3] 15%Bại- [0]
-
[5] 50%Thắng- [0]
-
[5] 50%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[8] Concordia Chiajna | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 10 | 36 | 5 | 52.6% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 10 | 4 | 20 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | 6 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 9 | 9 | 1 | 12 | 3 | 36 | 4 | 47.4% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1 | 20 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 16 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
[17] CSM Slatina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Concordia Chiajna | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Concordia Chiajna | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Concordia Chiajna | 0-0 | FC Progresul Bucuresti | H | |||||||||||
INT CF | Gloria Buzau | 1-1 | 4-2 | Concordia Chiajna | H | ||||||||||
ROM D1 | Chindia Targoviste | 1-0 | 10-0 | Concordia Chiajna | B | ||||||||||
ROM D1 | Concordia Chiajna | 2-1 | 2-1 | Chindia Targoviste | T | ||||||||||
ROM D2 | Concordia Chiajna | 1-0 | 4-2 | Universitaea Cluj | T | ||||||||||
ROM D2 | Petrolul Ploiesti | 2-0 | 3-3 | Concordia Chiajna | B | ||||||||||
ROM D2 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-1 | 2-2 | Concordia Chiajna | H | ||||||||||
ROM D2 | Concordia Chiajna | 1-3 | 3-1 | Hermannstadt | B | ||||||||||
ROM D2 | CSA Steaua Bucuresti | 3-0 | 4-9 | Concordia Chiajna | B | ||||||||||
ROM D2 | Universitaea Cluj | 3-1 | 5-6 | Concordia Chiajna | B | ||||||||||
CSM Slatina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Luceafarul Oradea | 6-1 | 4-8 | CSM Slatina | B | ||||||||||
INT CF | SCM Argesul Pitesti | 1-0 | 2-5 | CSM Slatina | B | ||||||||||
INT CF | Universitatea Craiova | 5-0 | 4-6 | CSM Slatina | B | ||||||||||
ROM D3 | Odorheiu Secuiesc | 1-1 | 1-5 | CSM Slatina | H | ||||||||||
ROM D3 | CSM Slatina | 0-0 | 10-3 | Odorheiu Secuiesc | H | ||||||||||
ROM D3 | CSM Slatina | 2-0 | 4-0 | FC Pucioasa | T | ||||||||||
ROM D3 | FC Pucioasa | 0-2 | 9-4 | CSM Slatina | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Slatina | 1-0 | 4-3 | CS Viitorul Daesti | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Slatina | 1-0 | 6-1 | ACS Vedita Colonesti MS | T | ||||||||||
ROM D3 | CSM Slatina | 1-2 | 8-3 | FCM Alexandria | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna | Chủ | ||||||||||||||
CSM Slatina | Khách |
Concordia Chiajna | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
CSM Slatina | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Concordia Chiajna | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
CSM Slatina | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Concordia Chiajna | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ROM | Concordia Chiajna | 1 | FC Astra Ploiesti | 2-1 | H | |
ROM | Progresul Spartac | -1 | Concordia Chiajna | 1-1 | B | |
ROM | Concordia Chiajna | 1 | Scolar Resita | 2-1 | H | |
INT | Concordia Chiajna | 1 | FC Milsami | 0-0 | B | |
ROM | Concordia Chiajna | 1 | Farul Constanta | 1-0 | H |
Concordia Chiajna | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ROM | Concordia Chiajna | 2/2.5 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | X | |
ROM | Concordia Chiajna | 2/2.5 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | X | |
ROM | Concordia Chiajna | 2/2.5 | Hermannstadt | 0-0 | X | |
ROM | Concordia Chiajna | 2/2.5 | FC Astra Ploiesti | 2-1 | T | |
ROM | Concordia Chiajna | 2/2.5 | Unirea Dej | 1-0 | X |
CSM Slatina | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CSM Slatina | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Khách | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | ACS Dumbravita | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Politehnica Iasi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Chủ | CSA Steaua Bucuresti | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Gloria Buzau | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 Ngày |