-
[9] 30%Thắng46% [14]
-
[13] 43%Hòa40% [12]
-
[8] 26%Bại13% [4]
-
[5] 33%Thắng46% [7]
-
[6] 40%Hòa33% [5]
-
[4] 26%Bại20% [3]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[9] Lamontville Golden Arrows | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 13 | 8 | 35 | 40 | 40 | 9 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 21 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 22 | 19 | 6 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 2 | 21 | 7 | 11 | 20 | 27 | 15 | 6.7% |
Sân nhà | 15 | 1 | 12 | 2 | 7 | 7 | 15 | 13 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | 12 | 15 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 0.0% |
[SAFL-1] Richards Bay | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 14 | 12 | 4 | 39 | 22 | 54 | 1 | 46.7% |
Sân nhà | 15 | 7 | 7 | 1 | 22 | 10 | 28 | 3 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 12 | 26 | 1 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 12 | 16 | 2 | 24 | 11 | 52 | 1 | 40.0% |
Sân nhà | 15 | 8 | 6 | 1 | 14 | 5 | 30 | 1 | 53.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 10 | 1 | 10 | 6 | 22 | 2 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAPL D1 | AmaZulu | 1-2 | 7-4 | Lamontville Golden Arrows | T | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 2-2 | 5-3 | Bloemfontein Celtic | H | ||||||||||
SAPL D1 | Tshakhuma TM | 0-0 | 0-0 | Lamontville Golden Arrows | H | ||||||||||
SAPL D1 | Baroka FC | 1-0 | 0-3 | Lamontville Golden Arrows | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 2-1 | 0-4 | Kaizer Chiefs | T | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-0 | 8-1 | Sekhukhune United | H | ||||||||||
SAPL D1 | Mamelodi Sundowns | 6-0 | 5-4 | Lamontville Golden Arrows | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 0-2 | 0-0 | Stellenbosch FC | B | ||||||||||
SAPL D1 | Lamontville Golden Arrows | 3-2 | 6-1 | Supersport United | T | ||||||||||
SAPL D1 | Kaizer Chiefs | 0-1 | 7-4 | Lamontville Golden Arrows | T | ||||||||||
Richards Bay | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0 | Cape Town Spurs | H | |||||||||||
SAFL | TS Sporting | 1-2 | Richards Bay | T | |||||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-2 | 4-2 | Uthongathi FC | H | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-1 | Hungry Lions | T | |||||||||||
SAFL | Platinum City | 1-5 | Richards Bay | T | |||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-0 | 9-3 | Richards Bay | B | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-0 | Cape Town All Stars | T | |||||||||||
SAFL | Pretoria Callies | 1-1 | Richards Bay | H | |||||||||||
SAFL | Black Leopards | 1-1 | Richards Bay | H | |||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0 | Polokwane City FC | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lamontville Golden Arrows | Chủ | ||||||||||||||
Richards Bay | Khách |
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Richards Bay | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lamontville Golden Arrows | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Richards Bay | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lamontville Golden Arrows | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Stellenbosch FC | 0-2 | B | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Chippa United FC | 1-2 | B | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | TS Galaxy | 1-1 | B | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Baroka FC | 3-2 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 0/0.5 | Tshakhuma TM | 3-1 | T |
Lamontville Golden Arrows | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Bloemfontein Celtic | 2-2 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Kaizer Chiefs | 2-1 | T | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Sekhukhune United | 0-0 | X | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Stellenbosch FC | 0-2 | H | |
SAP | Lamontville Golden Arrows | 2 | Supersport United | 3-2 | T |
Richards Bay | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SAF | Chippa United FC | 0/0.5 | Richards Bay | 2-1 | B | |
SAF | Pretoria University | 0/0.5 | Richards Bay | 1-1 | T | |
SAF | Ajax Cape Town | 0/0.5 | Richards Bay | 0-0 | T | |
SAF | Ubuntu Cape Town | 0/0.5 | Richards Bay | 1-1 | T | |
Richards Bay | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SAF | Pretoria University | 2 | Richards Bay | 1-0 | X | |
SAF | TS Galaxy | 2 | Richards Bay | 1-1 | H | |
SAF | Ajax Cape Town | 2 | Richards Bay | 0-0 | X | |
SAF | Stellenbosch FC | 2 | Richards Bay | 0-2 | H | |
SAF | Pretoria University | 2 | Richards Bay | 1-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Khách | Sekhukhune United | 4 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Tshakhuma TM | 7 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | TS Galaxy | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | Chủ | Tshakhuma TM | 3 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Chủ | Sekhukhune United | 7 Ngày | |
VĐQG Nam Phi | Khách | Kaizer Chiefs | 14 Ngày |