Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia U16 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
2 | Myanmar U16 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
3 | Cambodia U16 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 |
4 | Australia U16 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | 0 |
Malaysia U16 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Australia(U16) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Malaysia U16 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 0-3(0-2) | Malaysia U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 3-2(2-1) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 7-1(1-1) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
AFAYC | Australia(U16) | 2-1(1-1) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
AFAYC | Australia(U16) | 2-1(2-1) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
AFAYC | Australia(U16) | 2-2(1-0) | Malaysia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 4-1(0-0) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
Malaysia U16 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Myanmar U16 | 1-1(0-1) | Malaysia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Malaysia U16 | 3-0(1-0) | Cambodia U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | U16 Nhật Bản | 2-2(0-0) | Malaysia U16 | - | H | ||||||||||
AFAYC | Laos U16 | 1-0(1-0) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
AFAYC | Malaysia U16 | 7-0(4-0) | Cambodia U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Thailand U16 | 1-2(1-0) | Malaysia U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Malaysia U16 | 3-1(1-1) | Vietnam U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Thailand U16 | 1-1(1-0) | Malaysia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Malaysia U16 | 1-1(0-1) | Laos U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 0-3(0-2) | Malaysia U16 | - | T | ||||||||||
Australia(U16) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Cambodia U16 | 4-2(2-1) | Australia(U16) | - | B | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 2-3(2-2) | Myanmar U16 | - | B | ||||||||||
INT FRL | U16 Scotland | 2-3(1-0) | Australia(U16) | - | T | ||||||||||
AFAYC | Vietnam U16 | 1-2(1-0) | Australia(U16) | - | T | ||||||||||
AFAYC | Timor Leste U16 | 0-1(0-1) | Australia(U16) | - | T | ||||||||||
AFAYC | Australia(U16) | 3-0(3-0) | Macau U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | U16 Mongolia | 1-2(0-2) | Australia(U16) | - | T | ||||||||||
AFF U16 | U16 Brunei Darussalam | 0-4(0-2) | Australia(U16) | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Thailand U16 | 1-1(1-1) | Australia(U16) | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Australia(U16) | 0-3(0-2) | Malaysia U16 | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia U16 | Chủ | ||||||||||||||
Australia(U16) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|