Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia U16 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 |
2 | Vietnam U16 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 6 |
3 | Philippines U16 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 |
4 | Singapore U16 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | 0 |
Indonesia U16 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vietnam U16 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Indonesia U16 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 0-0(0-0) | Indonesia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 0-2(0-1) | Indonesia U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 1-1(0-1) | Vietnam U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 4-2(1-1) | Vietnam U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 1-2(0-1) | Vietnam U16 | - | B | ||||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 0-1(0-1) | Vietnam U16 | - | B | ||||||||||
Indonesia U16 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 9-0(6-0) | Singapore U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 2-0(2-0) | Philippines U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 0-0(0-0) | China U16 | - | H | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 8-0(2-0) | U16 Brunei Darussalam | - | T | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 15-1(6-1) | Northern Mariana Island U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Indonesia U16 | 4-0(1-0) | Philippines U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 0-0(0-0) | Indonesia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 0-2(0-0) | Thailand U16 | - | B | ||||||||||
AFF U16 | Indonesia U16 | 5-0(2-0) | Myanmar U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Philippines U16 | 0-4(0-3) | Indonesia U16 | - | T | ||||||||||
Vietnam U16 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFF U16 | Philippines U16 | 0-5(0-2) | Vietnam U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 5-1(3-1) | Singapore U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Vietnam U16 | 1-2(1-0) | Australia(U16) | - | B | ||||||||||
AFAYC | Vietnam U16 | 6-0(1-0) | Macau U16 | - | T | ||||||||||
AFAYC | Vietnam U16 | 7-0(4-0) | U16 Mongolia | - | T | ||||||||||
AFAYC | Vietnam U16 | 2-0(2-0) | Timor Leste U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 0-0(0-0) | Indonesia U16 | - | H | ||||||||||
AFF U16 | Malaysia U16 | 3-1(1-1) | Vietnam U16 | - | B | ||||||||||
AFF U16 | Vietnam U16 | 1-0(0-0) | Timor Leste U16 | - | T | ||||||||||
AFF U16 | Myanmar U16 | 0-3(0-1) | Vietnam U16 | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indonesia U16 | Chủ | ||||||||||||||
Vietnam U16 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|