-
[4] 36%Thắng66% [8]
-
[4] 36%Hòa8% [1]
-
[3] 27%Bại25% [3]
-
[3] 60%Thắng60% [3]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại40% [2]
[ENG RYM-13] Lewes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 15 | 16 | 13 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 | 11 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 2 | 5 | 6 | 9 | 14 | 15 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 10 | 8 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 17 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | 6 | 33.3% |
[ENG RYM-4] Aveley | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 15 | 25 | 4 | 66.7% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 16 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 9 | 4 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 8 | 16 | 12 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 11 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 5 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 50.0% |
Lewes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAT | Chesham United | 2-2(1-1) | Lewes | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 2-2(0-1) | AFC Hornchurch | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Lewes | 2-0(1-0) | Margate | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Enfield Town | 2-4(0-3) | Lewes | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Herne Bay | 4-1(4-0) | Lewes | 2-5(2-3) | B | ||||||||||
ENG FAT | Lewes | 1-0(0-0) | Sevenoaks Town | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Billericay Town | 2-1(1-0) | Lewes | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Three Bridges | 4-0(1-0) | Lewes | 3-3(1-1) | B | ||||||||||
ENG FAC | Lewes | 1-1(0-0) | Three Bridges | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Horsham | 2-0(2-0) | Lewes | - | B | ||||||||||
Aveley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG RYM | Brightlingsea Regent | 0-6(0-3) | Aveley | - | T | ||||||||||
EIC | Aveley | 2-1(2-0) | Tilbury | 6-2(4-0) | T | ||||||||||
ENG RYM | Aveley | 3-0(1-0) | Haringey Borough | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Carshalton Athletic FC | 1-0(1-0) | Aveley | 2-5(1-2) | B | ||||||||||
ENG FAT | Horsham | 4-3(1-2) | Aveley | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Aveley | 3-1(3-1) | Margate | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Aveley | 1-1(0-0) | Herne Bay | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Bishop's Stortford | 2-0(1-0) | Aveley | 7-6(5-4) | B | ||||||||||
ENG RYM | Aveley | 3-1(0-1) | Potters Bar Town | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
ENG FAC | Potters Bar Town | 2-1(1-1) | Aveley | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lewes | Chủ | ||||||||||||||
Aveley | Khách |
Lewes | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lewes | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Anh Isthmian League Premier Division | Khách | Brightlingsea Regent | 4 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Chủ | Folkestone Invicta | 11 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Chủ | Cray Wanderers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Anh Isthmian League Premier Division | Khách | Cray Wanderers | 4 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Chủ | AFC Hornchurch | 11 Ngày | |
Anh Isthmian League Premier Division | Khách | Bowers Pitsea | 18 Ngày |