-
[13] 30%Thắng30% [13]
-
[9] 21%Hòa16% [7]
-
[20] 47%Bại52% [22]
-
[5] 23%Thắng28% [6]
-
[5] 23%Hòa9% [2]
-
[11] 52%Bại61% [13]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[22] Salisbury FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 13 | 9 | 20 | 49 | 75 | 48 | 15 | 31.0% |
Sân nhà | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 36 | 20 | 20 | 23.8% |
Sân Khách | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 39 | 28 | 10 | 38.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 7 | 25 | 10 | 21 | 23 | 46 | 18 | 16.7% |
Sân nhà | 21 | 2 | 13 | 6 | 9 | 12 | 19 | 22 | 9.5% |
Sân Khách | 21 | 5 | 12 | 4 | 12 | 11 | 27 | 9 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0.0% |
[10] Beaconsfield SYCOB | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 13 | 7 | 22 | 70 | 92 | 46 | 17 | 31.0% |
Sân nhà | 21 | 7 | 5 | 9 | 46 | 42 | 26 | 17 | 33.3% |
Sân Khách | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 50 | 20 | 16 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 19 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 7 | 14 | 21 | 26 | 45 | 35 | 21 | 16.7% |
Sân nhà | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 20 | 20 | 19 | 19.0% |
Sân Khách | 21 | 3 | 6 | 12 | 9 | 25 | 15 | 21 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | 2 | 0.0% |
Salisbury FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S PR | Salisbury FC | 1-2 | Beaconsfield SYCOB | B | |||||||||||
ENG-S PR | Beaconsfield SYCOB | 3-3 | Salisbury FC | H | |||||||||||
ENG-S PR | Salisbury FC | 1-0 | Beaconsfield SYCOB | T | |||||||||||
Salisbury FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Salisbury FC | 2-1 | Hungerford Town | T | |||||||||||
INT CF | Salisbury FC | 4-2 | Sholing FC | T | |||||||||||
INT CF | Salisbury FC | 1-1 | Havant and Waterlooville | H | |||||||||||
INT CF | Frome Town | 2-3 | 5-1 | Salisbury FC | T | ||||||||||
ENG-S PR | Salisbury FC | 0-2 | Kings Langley | B | |||||||||||
ENG-S PR | Gosport Borough | 1-0 | Salisbury FC | B | |||||||||||
ENG-S PR | Salisbury FC | 0-1 | Dorchester Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Harrow Borough | 0-0 | Salisbury FC | H | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 2-0 | Salisbury FC | B | |||||||||||
ENG-S PR | Merthyr Town | 5-0 | Salisbury FC | B | |||||||||||
Beaconsfield SYCOB | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Bedfont Sports | 0-5 | 0-7 | Beaconsfield SYCOB | T | ||||||||||
INT CF | Beaconsfield SYCOB | 0-1 | 5-1 | Kingstonian | B | ||||||||||
INT CF | Beaconsfield SYCOB | 4-4 | 3-6 | Wealdstone FC | H | ||||||||||
ENG-S PR | Beaconsfield SYCOB | 1-2 | Truro City | B | |||||||||||
ENG-S PR | Metropolitan Police | 4-1 | Beaconsfield SYCOB | B | |||||||||||
ENG-S PR | Beaconsfield SYCOB | 3-4 | Merthyr Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Beaconsfield SYCOB | 3-5 | Tiverton Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Hendon | 2-0 | Beaconsfield SYCOB | B | |||||||||||
ENG-S PR | Beaconsfield SYCOB | 2-2 | Wimborne Town | H | |||||||||||
ENG-S PR | Swindon Supermarine | 2-2 | 1-3 | Beaconsfield SYCOB | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salisbury FC | Chủ | ||||||||||||||
Beaconsfield SYCOB | Khách |
Salisbury FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Beaconsfield SYCOB | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Salisbury FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Beaconsfield SYCOB | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Salisbury FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Salisbury FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Beaconsfield SYCOB | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Beaconsfield SYCOB | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Khách | Hayes Yeading | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | Hartley Wintney | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Yate Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Chủ | Plymouth Parkway | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Metropolitan Police | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | Dorchester Town | 14 Ngày |