-
[24] 57%Thắng61% [26]
-
[9] 21%Hòa19% [8]
-
[9] 21%Bại19% [8]
-
[10] 47%Thắng47% [10]
-
[7] 33%Hòa33% [7]
-
[4] 19%Bại19% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[11] Metropolitan Police | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 24 | 9 | 9 | 72 | 46 | 81 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 20 | 37 | 8 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 14 | 2 | 5 | 40 | 26 | 44 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 16 | 21 | 5 | 29 | 15 | 69 | 3 | 38.1% |
Sân nhà | 21 | 6 | 11 | 4 | 9 | 8 | 29 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 10 | 10 | 1 | 20 | 7 | 40 | 1 | 47.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[2] Hayes Yeading | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 26 | 8 | 8 | 100 | 39 | 86 | 2 | 61.9% |
Sân nhà | 21 | 16 | 1 | 4 | 58 | 19 | 49 | 2 | 76.2% |
Sân Khách | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 20 | 37 | 4 | 47.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 17 | 17 | 8 | 38 | 18 | 68 | 4 | 40.5% |
Sân nhà | 21 | 11 | 6 | 4 | 25 | 8 | 39 | 3 | 52.4% |
Sân Khách | 21 | 6 | 11 | 4 | 13 | 10 | 29 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Metropolitan Police | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 1-2 | Metropolitan Police | T | |||||||||||
ENG-S PR | Metropolitan Police | 1-1 | Hayes Yeading | H | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 0-2 | Metropolitan Police | T | |||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 2-5 | 9-4 | Hayes Yeading | B | ||||||||||
Metropolitan Police | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 3-1 | Binfield | T | |||||||||||
INT CF | Westfields | 3-1 | Metropolitan Police | B | |||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 5-1 | 4-5 | Horsham | T | ||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 2-0 | 2-4 | Hampton Richmond | T | ||||||||||
INT CF | Carshalton Athletic FC | 3-2 | Metropolitan Police | B | |||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 3-1 | Kingstonian | T | |||||||||||
INT CF | Walton Hersham | 3-4 | Metropolitan Police | T | |||||||||||
INT CF | Abbey Rangers | 2-3 | Metropolitan Police | T | |||||||||||
ENG-S PR | Farnborough Town | 1-1 | 8-3 | Metropolitan Police | H | ||||||||||
ENG-S PR | Poole Town | 5-2 | 6-4 | Metropolitan Police | B | ||||||||||
Hayes Yeading | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Leighton Town | 2-0 | Hayes Yeading | B | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 1-2 | Farnborough Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 2-1 | Weston Super Mare | T | |||||||||||
ENG-S PR | Hartley Wintney | 2-2 | Hayes Yeading | H | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 2-0 | Chesham United | T | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 4-0 | Yate Town | T | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 2-0 | Salisbury FC | T | |||||||||||
ENG-S PR | Farnborough Town | 0-0 | Hayes Yeading | H | |||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 2-3 | Tiverton Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Wimborne Town | 1-4 | Hayes Yeading | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Metropolitan Police | Chủ | ||||||||||||||
Hayes Yeading | Khách |
Metropolitan Police | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hayes Yeading | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Metropolitan Police | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hayes Yeading | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Metropolitan Police | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Metropolitan Police | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Hayes Yeading | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Hayes Yeading | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Khách | North Leigh | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | Beaconsfield SYCOB | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Swindon Supermarine | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Chủ | Salisbury FC | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | Hendon | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Hartley Wintney | 14 Ngày |