-
[14] 33%Thắng50% [21]
-
[5] 11%Hòa21% [9]
-
[23] 54%Bại28% [12]
-
[10] 47%Thắng61% [13]
-
[0] 0%Hòa14% [3]
-
[11] 52%Bại23% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3] Hendon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 14 | 5 | 23 | 58 | 70 | 47 | 16 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 10 | 0 | 11 | 33 | 32 | 30 | 14 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 4 | 5 | 12 | 25 | 38 | 17 | 18 | 19.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 12 | 15 | 15 | 25 | 27 | 51 | 12 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 5 | 9 | 7 | 14 | 12 | 24 | 17 | 23.8% |
Sân Khách | 21 | 7 | 6 | 8 | 11 | 15 | 27 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
[4] Yate Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 21 | 9 | 12 | 66 | 48 | 72 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 30 | 30 | 15 | 38.1% |
Sân Khách | 21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 18 | 42 | 2 | 61.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 13 | 18 | 11 | 28 | 25 | 57 | 9 | 31.0% |
Sân nhà | 21 | 6 | 8 | 7 | 15 | 17 | 26 | 16 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 7 | 10 | 4 | 13 | 8 | 31 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 16.7% |
Hendon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Haringey Borough | 1-1 | Hendon | H | |||||||||||
INT CF | Tooting Mitcham United | 0-4 | Hendon | T | |||||||||||
INT CF | Hendon | 1-0 | St Albans City | T | |||||||||||
INT CF | Hendon | 1-1 | 0-0 | U21 Arsenal | H | ||||||||||
INT CF | Ware | 2-4 | 7-4 | Hendon | T | ||||||||||
INT CF | Hendon | 0-4 | 3-1 | Wealdstone FC | B | ||||||||||
ENG-S PR | Hendon | 6-0 | 5-5 | Merthyr Town | T | ||||||||||
ENG-S PR | Kings Langley | 4-2 | Hendon | B | |||||||||||
ENG-S PR | Hendon | 0-1 | Farnborough Town | B | |||||||||||
ENG-S PR | Dorchester Town | 3-0 | Hendon | B | |||||||||||
Yate Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Yate Town | 3-3 | U21 Bristol City | H | |||||||||||
INT CF | Yate Town | 0-2 | Bath City | B | |||||||||||
INT CF | Bishop's Cleeve | 0-5 | Yate Town | T | |||||||||||
INT CF | Cinderford Town | 0-6 | Yate Town | T | |||||||||||
INT CF | Slimbridge AFC | 0-0 | Yate Town | H | |||||||||||
ENG-S PR | Yate Town | 1-2 | Gosport Borough | B | |||||||||||
ENG-S PR | Dorchester Town | 0-1 | Yate Town | T | |||||||||||
ENG-S PR | Yate Town | 3-1 | Kings Langley | T | |||||||||||
ENG-S PR | Taunton Town | 2-1 | 2-3 | Yate Town | B | ||||||||||
ENG-S PR | Hayes Yeading | 4-0 | Yate Town | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hendon | Chủ | ||||||||||||||
Yate Town | Khách |
Hendon | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Yate Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hendon | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Yate Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Khách | Swindon Supermarine | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Hayes Yeading | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | North Leigh | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Southern League South Division Anh | Chủ | Hanwell Town | 7 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Khách | Weston Super Mare | 10 Ngày | |
Southern League South Division Anh | Chủ | Salisbury FC | 14 Ngày |