-
[14] 51%Thắng33% [10]
-
[3] 11%Hòa26% [8]
-
[10] 37%Bại40% [12]
-
[9] 64%Thắng33% [5]
-
[2] 14%Hòa13% [2]
-
[3] 21%Bại53% [8]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3-4] FC St.Gallen U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 14 | 3 | 10 | 68 | 43 | 45 | 4 | 51.9% |
Sân nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 39 | 19 | 29 | 3 | 64.3% |
Sân Khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 29 | 24 | 16 | 7 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 13 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 10 | 11 | 6 | 26 | 15 | 41 | 3 | 37.0% |
Sân nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 5 | 22 | 4 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 19 | 3 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[PR-9] Young Boys(U21) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 10 | 8 | 12 | 48 | 50 | 38 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 30 | 26 | 21 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 24 | 17 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 8 | 13 | 9 | 22 | 21 | 37 | 10 | 26.7% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 9 | 25 | 4 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 9 | 5 | 6 | 12 | 12 | 15 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
FC St.Gallen U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC St.Gallen U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Thalwil | 0-6 | FC St.Gallen U21 | T | |||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 4-1 | USV Eschen Mauren | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 5-4 | FC St.Gallen U21 | B | |||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 2-4 | 8-9 | FC Tuggen | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Balzers | 1-2 | FC St.Gallen U21 | T | |||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 3-2 | Uzi | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Winterthur U21 | 3-1 | FC St.Gallen U21 | B | |||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 7-2 | Lugano U21 | T | |||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 2-2 | Freienbach | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Paradiso | 2-1 | 8-5 | FC St.Gallen U21 | B | ||||||||||
Young Boys(U21) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-1 | 4-8 | Basuli B team | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 3-1 | 9-3 | Young Boys(U21) | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-2 | Bavois | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 4-0 | Young Boys(U21) | B | |||||||||||
SUI D2 | Stade Nyonnais | 3-1 | 7-7 | Young Boys(U21) | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-1 | Bavois | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-2 | Young Boys(U21) | T | |||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-3 | SC Cham | B | |||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-0 | 5-8 | Young Boys(U21) | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-2 | Bruhl SG | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC St.Gallen U21 | Chủ | ||||||||||||||
Young Boys(U21) | Khách |
FC St.Gallen U21 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Young Boys(U21) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC St.Gallen U21 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Young Boys(U21) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC St.Gallen U21 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC St.Gallen U21 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Young Boys(U21) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Young Boys(U21) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | SC Cham | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Basuli B team | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Stade Nyonnais | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | YF Juventus Zurich | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SC Cham | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Basuli B team | 21 Ngày |