-
[17] 42%Thắng- [0]
-
[8] 20%Hòa- [0]
-
[15] 37%Bại- [0]
-
[7] 35%Thắng- [0]
-
[6] 30%Hòa- [0]
-
[7] 35%Bại- [0]
[ENG-S CE-8] Royston Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 17 | 8 | 15 | 65 | 51 | 59 | 8 | 42.5% |
Sân nhà | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 23 | 27 | 12 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 2 | 8 | 32 | 28 | 32 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 14 | 13 | 13 | 30 | 26 | 55 | 8 | 35.0% |
Sân nhà | 20 | 7 | 8 | 5 | 16 | 12 | 29 | 9 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 5 | 8 | 14 | 14 | 26 | 10 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
Basford Utd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Royston Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Royston Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Royston Town | 0-1(0-1) | Peterborough Sports | 2-9(0-4) | B | ||||||||||
INT CF | Royston Town | 1-0(1-0) | Potters Bar Town | - | T | ||||||||||
INT CF | Ware | 0-2(0-1) | Royston Town | 7-3(3-1) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 3-1(1-1) | Royston Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Royston Town | 3-0(3-0) | Biggleswade Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Rushall Olympic | 0-1(0-1) | Royston Town | 7-3(3-1) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Royston Town | 3-0(2-0) | Stratford Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Coalville Town | 2-3(1-2) | Royston Town | 6-9(1-8) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Royston Town | 1-2(0-2) | Peterborough Sports | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 0-2(0-1) | Royston Town | - | T | ||||||||||
Basford Utd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Basford Utd | 1-5(1-2) | Notts County | 0-18(0-11) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Witton Albion | 4-0(3-0) | Basford Utd | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Basford Utd | 0-1(0-1) | Mickleover Sports | 4-4(4-2) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Stafford Rangers | 0-1(0-1) | Basford Utd | 8-4(2-0) | T | ||||||||||
ENG-N PR | Basford Utd | 0-1(0-0) | Matlock Town | 7-4(2-2) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Basford Utd | 0-1(0-1) | Warrington Town AFC | 6-7(2-4) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Whitby Town | 0-0(0-0) | Basford Utd | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | Basford Utd | 0-1(0-1) | Bamber Bridge | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | FC United of Manchester | 3-2(0-1) | Basford Utd | 11-3(3-2) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Basford Utd | 1-1(0-1) | South Shields | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Royston Town | Chủ | ||||||||||||||
Basford Utd | Khách |
Royston Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Royston Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|